Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chất lỏng

Mục lục

Thông dụng

Liquid

Y học

Nghĩa chuyên ngành

fluid

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

fluidal
liquid
áp kế (dùng) chất lỏng
liquid column manometer
áp kế (dùng) chất lỏng
liquid manometer
áp kế cột chất lỏng
liquid column manometer
áp suất chất lỏng
liquid head
áp suất chất lỏng tĩnh
static liquid pressure
bề mặt thoáng chất lỏng
free liquid surface
bình chứa chất lỏng
liquid receiver
bình điều nhiệt chất lỏng
liquid thermostat
bít kín chất lỏng
liquid seal
bộ chỉ báo chất lỏng
liquid indicator
bộ chỉ báo mức chất lỏng
liquid level indicator
bộ chỉ thị mức chất lỏng
liquid level indicator
bộ làm lạnh chất lỏng kiểu nhiệt điện (Peltier)
thermoelectric liquid cooler
bộ làm lạnh chất lỏng Peltier
thermoelectric liquid cooler
bộ lọc chất lỏng
liquid filter
bộ lọc chất lỏng dùng lưới
liquid gauze filter
bộ tách chất lỏng
free liquid knockout
bộ đo lượng chất lỏng
liquid quantity meter
bơm khống chế mức chất lỏng
liquid level controller pump
buồng chất lỏng loãng
weak liquid chamber
buồng chất lỏng nghèo
weak liquid chamber
buồng chất lỏng đậm đặc
rich liquid chamber
chất lỏng (của) phanh
braking liquid
chất lỏng A
liquid A
chất lỏng A1
liquid A1
chất lỏng ăn mòn
etching liquid
chất lỏng B
liquid B
chất lỏng bão hòa
saturated liquid
chất lỏng bay hơi
evaporated liquid
chất lỏng bay hơi
evaporating liquid
chất lỏng bị cuốn theo
entrained liquid
chất lỏng bít kín
confining liquid
chất lỏng bít kín (van thủy lực)
scaling liquid
chất lỏng cách điện tổng hợp
synthetic insulating liquid
chất lỏng cháy
inflammable liquid
chất lỏng cháy được
combustible liquid
chất lỏng cháy được
flammable liquid
chất lỏng chịu áp
pressurized liquid
chất lỏng chống nghẹt
antifreeze liquid
chất lỏng chống đông
antifreeze liquid
chất lỏng cryo
cryogenic liquid
chất lỏng cực
polar liquid
chất lỏng cuốn theo
entrained liquid
chất lỏng dễ cháy
flammable liquid
chất lỏng dùng trong việc pha
liquid use for mix preparation
chất lỏng dùng trong việc trộn
liquid use for mix preparation
chất lỏng electron-lỗ trống
electron-hole liquid
chất lỏng hãm
confining liquid
chất lỏng hàn vảy
soldering liquid
chất lỏng hấp thụ
absorbent liquid
chất lỏng hấp thụ
absorption liquid
chất lỏng hấp thụ
stripping liquid
chất lỏng hoạt động Kerr
Kerr active liquid
chất lỏng hồi lưu
reflux liquid
chất lỏng kết đông
congealed liquid
chất lỏng kết đông
freezing liquid
chất lỏng kết đông
frozen liquid
chất lỏng kết đông được
freezable liquid
chất lỏng khí thiên nhiên
natural gas liquid
chất lỏng không ma sát
frictionless liquid
chất lỏng không đóng băng
nonfreezing liquid
chất lỏng làm kín
packing liquid
chất lỏng làm nguội
liquid coolant
chất lỏng làm việc
power liquid
chất lỏng lạnh
cooling liquid
chất lỏng lạnh sâu
cryogenic liquid
chất lỏng loãng
weak liquid
chất lỏng tưởng
ideal liquid
chất lỏng mêtan
methane liquid
chất lỏng nặng
heavy liquid
chất lỏng nén
compressed liquid
chất lỏng nghèo
weak liquid
chất lỏng nhờn
viscous liquid
chất lỏng nhờn-nhớt
viscous liquid
chất lỏng nhớt-đàn hồi
viscous-elastic liquid
chất lỏng Niutơn
Newtonian liquid
chất lỏng nổ
explosion liquid
chất lỏng oxi
liquid oxygen
chất lỏng phá băng
defrosting liquid
chất lỏng pha đất sét
argillaceous liquid
chất lỏng phân ly
separation liquid
chất lỏng phi Newton
nonnewtonian liquid
chất lỏng phức tạp
complex liquid
chất lỏng phun
injected liquid
chất lỏng quay
rotating liquid
chất lỏng sôi
boiling liquid
chất lỏng tách từ khí
gas liquid
chất lỏng thải
discharge liquid
chất lỏng thải
waste liquid
chát lỏng thực
true liquid
chất lỏng thường
normal liquid
chất lỏng tiêu chuẩn
reference liquid
chất lỏng tôi
bardening liquid
chất lỏng tôi
hardening liquid
chất lỏng trao đổi nhiệt
heat exchange liquid
chất lỏng trao đổi nhiệt
hydrocarbon heat exchange liquid
chất lỏng trung gian
intermediary liquid
chất lỏng tuyển nổi
flotation liquid
chất lỏng đã bay hơi
evaporated liquid
chất lỏng đậm đặc
rich liquid
chất lỏng đơn giản
simple liquid
chất lỏng đóng băng
congealed liquid
chất lỏng đóng băng
frozen liquid
chất lỏng đông tụ
coagulation liquid
chất lỏng đục mờ
cloudy liquid
chất lỏng đứng im
liquid at rest
chất lỏng được bổ sung
make-up liquid
chát lỏng được làm lạnh
cooled liquid
chất lỏng được làm lạnh
cooled liquid
chiết xuất chất lỏng ra khỏi chất lỏng
liquid-liquid extraction
chuyển động của chất lỏng
liquid motion
công chất lỏng
liquid metering device
cột chất lỏng
column of liquid
cột chất lỏng
liquid column
cửa vào của chất lỏng
liquid inlet
dây chuyền đóng hộp chất lỏng
liquid packaging line
dòng chất lỏng
liquid flow
entanpy chất lỏng
liquid enthalpy
hàng chất lỏng
liquid cargo
hệ (thống) làm lạnh chất lỏng
liquid cooling plant
hệ (thống) làm lạnh chất lỏng
liquid cooling system
hệ thống chất lỏng gia nhiệt
thermal-liquid system
hệ thống làm lạnh chất lỏng
liquid cooling plant [system]
kết đông trong chất lỏng
liquid freezing
kết đông trong chất lỏng
liquid immersion freezing
khả năng làm lạnh chất lỏng
liquid cooler capacity
kiểm tra sự thấm xuyên chất lỏng
liquid penetrant test
la bàn chất lỏng
liquid compass
làm lạnh chất lỏng
liquid cooling
làm nguội bằng chất lỏng
liquid cooling
laze chất lỏng
inorganic liquid laser
lưu lượng kế (chất lỏng)
liquid flow indicator
lưu lượng kế chất lỏng
liquid quantity meter
màng chắn chất lỏng
confining liquid
mắt quan sát chất lỏng
liquid indicator
mặt thoáng chất lỏng
free surface of liquid
mặt thoáng của chất lỏng
free surface of liquid
mật độ chất lỏng
liquid density
mẫu giọt chất lỏng
liquid-drop model
máy bơm chất lỏng
liquid pump
máy kiểm tra mức chất lỏng
liquid level controller
máy làm lạnh chất lỏng
liquid cooler
máy làm lạnh chất lỏng nguyên cụm
packaged liquid chilling unit
máy lạnh dùng chất lỏng
liquid chiller
máy đếm lưu lượng chất lỏng
liquid flow counter
máy đo mức độ chất lỏng
inferential liquid-level meter
hình giọt chất lỏng
liquid-drop model
môi trường làm lạnh chất lỏng
liquid cooling medium
mức chất lỏng
liquid level
năng suất làm lạnh chất lỏng
liquid cooler capacity
nhiệt dung riêng của chất lỏng
liquid heat capacity
nhiệt hàn của chất lỏng
heat of liquid
nhiệt kế (dùng) chất lỏng
liquid filled thermometer
nhiệt kế (giãn nở) chất lỏng
liquid expansion thermometer
nhiệt kế bầu chất lỏng
liquid bulb thermometer
nhiệt kế chất lỏng-kim loại
liquid-in-metal thermometer
nhiệt kế chất lỏng-thủy tinh
liquid-in-glass thermometer
nhiệt kế giãn nở chất lỏng
liquid bulb thermometer
phát quang (của chất) lỏng
liquid luminescence
phép thử chất lỏng nặng
heavy-liquid test
phin lưới lọc chất lỏng
liquid gauze filter
phương pháp chất lỏng xúc biến
thixotropic liquid method
phương pháp ôxi hóa với chất xúc tác chất lỏng
liquid-phase hydrogenation
quá trình tinh chế chất lỏng
liquid purification process
rơle áp suất chất lỏng
liquid pressure relay
rơle nhiệt độ chất lỏng
liquid thermostat
số đo chất lỏng
liquid measure
đồ chất lỏng lạnh
cooling liquid circuit
sự chuyển của chất lỏng
liquid motion
sự cuốn theo chất lỏng
liquid entrainment
sự làm lạnh chất lỏng
liquid cooling
sự làm sạch chất lỏng
liquid purification
sự điều chỉnh mức chất lỏng
liquid level control
sự điều khiển mức chất lỏng
liquid level control
tách chất lỏng -khí
vapor-liquid separation
thế khuếch tán chất lỏng
liquid junction potential
thiết bị làm lạnh chất lỏng
liquid cooling equipment
thiết bị làm lạnh chất lỏng
liquid cooling plant
thiết bị làm lạnh chất lỏng
liquid cooling system
tích mối chất lỏng
liquid refrigerant accumulation
trạm thao tác xử chất lỏng thải ra
handling and treatment installation for liquid waters
tuần hoàn của chất lỏng
circulation (ofa liquid)
ứng dụng làm lạnh chất lỏng
liquid chilling application
vòng tuần hoàn chất lỏng lạnh
chilled liquid circuit
vòng tuần hoàn chất lỏng lạnh
cooling liquid circuit
đẩy bằng chất lỏng
liquid displacement
độ cao cột chất lỏng
liquid head
đo chất lỏng
liquid measure
độ đo chất lỏng
liquid measure
đường chất lỏng chính
liquid main
đường ống chất lỏng giàu
rich liquid conduit
đường ống chất lỏng nghèo
weak liquid conduit
đường ống dẫn chất lỏng loãng
weak liquid conduit
liquor
bơm chất lỏng loãng
weak liquor pump
bơm chất lỏng nghèo
weak liquor pump
chất lỏng (nóng chảy) tàn
residual liquor
chất lỏng amô niắc
ammonia liquor
chất lỏng chiết
extraction liquor
chất lỏng làm nguội
quenching liquor
chất lỏng làm sạch
pickle liquor
chất lỏng tẩy gỉ
pickle liquor
chất lỏng tôi
quenching liquor
chất lỏng trích ly
extraction liquor

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

fluid
ao-xơ chất lỏng
fluid ounce (fluidounce)
giọt chất lỏng
fluid dram
fluid dram
liquid
bộ phận tách chất lỏng
liquid trap
bộ điều chỉnh mức chất lỏng
liquid level controller
chất lỏng quá lạnh
subcooled liquid
chất lỏng quá lạnh đông
supercooled liquid
chất lỏng trung gian
intermediary liquid
chất lỏng xông khói dùng để sản xuất fomat
cheese liquid smoke
nhiệt lượng quá lạnh của chất lỏng
liquid subcooling heat
sự chiết chất cặn bằng chất lỏng
solid- liquid extraction
sự chiết chất lỏng bằng chất lỏng
liquid extraction
sự điều chỉnh mức chất lỏng
liquid level control
thiết bị lắng chất lỏng
liquid separator
van chất lòng
liquid seal
vòi phun chất lỏng
liquid header
đơn vị đo lường chất lỏng
liquid measure
liquor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top