Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chất lỏng dope

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

dope

Giải thích VN: Bất cứ loại dung dịch đặc quánh hay chất sệt nào dùng để bôi trơn, thấm hút, chuẩn [[1]] bề mặt hay tạo cho chất khác chất lượng vừa ý, những dụ điển hình phụ gia chống ồn của xăng, lớp phủ tương tự dùng vecni cho cánh máy bay vật liệu thấm hút trong việc sản xuất thuốc nổ [[đinamit.]]

Giải thích EN: Any of various thick liquids or pasty substances used to lubricate, absorb, prepare a surface, or produce a desired quality in another substance; specific examples include an antiknocking additive for gasoline, a varnishlike coating for aircraft wings, and an absorbent material used in the manufacture of dynamite.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top