- Từ điển Việt - Anh
Chất lỏng tôi
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bardening liquid
hardening liquid
hardening medium
quenching liquor
Xem thêm các từ khác
-
Chất lượng
Danh từ: quality, merit, performance, qualification test, quality of aggregate, quatity, qualitative, quality, sort,... -
Chất lượng âm thanh
acoustical quality, tonal quality, tone quality -
Chất lượng ánh sáng
quality of light -
Chất lượng bảo dưỡng
maintenance quality -
Chất lượng bề mặt
surface quality, hệ số chất lượng bề mặt, surface quality factor -
Đường đỗ lại
parked line -
Đường đo thủy chuẩn
level line, line level, line of level, line of levels -
Đường đổ toa xe sửa chữa
car repair track -
Đường dò truyền
transosonde, giải thích vn : Đường đi của một khí cầu mà độ cao của nó giữ không đổi , được xác định bằng cách đi... -
Đường đoạn nhiệt
adiabat, adiabatic curve, adiabatic line -
Đường đoản thời
least time path, brachistochrone, bài toán đường đoản thời, brachistochrone problem -
Phim chiếu bóng
motion picture -
Phím chức năng
function keys, dead key, function key, function key, bộ chỉ báo phím chức năng, function key indicator, phím chức năng chương trình, program... -
Phím chức năng chương trình
program function (pf) key, program function key, soft key -
Tủ sấy
compartment drier, drier, drying cabinet, drying cupboard, oven, cabinet drier, desiccator, hot-air sterilizer -
Chất lượng bê tông
concrete grade -
Chất lượng cao
fine, high grade, high quality, aa-one, high quality, high-class, high-grade, top grade, bê tông chất lượng cao, high-grade concrete, quặng chất... -
Chất lượng chiếu sáng
quality of lighting -
Chất lượng chọn lọc
choice quality -
Chất lượng công tác
workmanship
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.