- Từ điển Việt - Anh
Chẻ tách
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cleavage test
Xem thêm các từ khác
-
Chế tạo
Động từ: to manufacture, create, fabricate, fabrication, manufaction, process, treat, adulterate, fabrication,... -
Chế tạo sẵn
precast -
Chế tạo tại nhà máy
factory production -
Chế tạo tại xưởng
shop-fabricate -
Đường tóc
hairline -
Đường tới hạn
critical curve, critical path, rejection line, critical path, phương pháp hay kỹ thuật đường tới hạn, critical-path method or technique,... -
Đường tới nghiêng
gravity plane, incline, inclined winze, running jig, đường tời nghiêng ( đường sắt ), gravity incline -
Đường tổn thất
loss curve -
Đường tổng đài
central exchange trunk, central office trunk, exchange line, trunk -
Đường trắc địa
geodesic, geodesic curve, geodesic line, geodetic, geodetic line, đường trắc địa cực tiểu, minimal geodesic, độ dài đường trắc địa,... -
Phục dịch
Động từ., serve, must, to serve; to attend to. -
Chế tạo thiết bị
manufacture of plant -
Chế tạo và lắp ráp
fabrication and erection -
Chêm
Động từ: to wedge, to cut in, danh từ, chock, cleat, cotter, doweled, keying, scotch, websterite, wedging, lunge,... -
Chêm có đầu
gib, gib-head key, nose key -
Đường trải đá
stone paved road, macadamized road -
Đường tràn
spillway, đường tràn khẩn cấp, emergency spillway -
Đường tràn khẩn cấp
emergency spillway -
Đường tránh
side-track., bypass, bypass line, bypass road, by-road, by-way, clearway, detour route, diversion, loop line, loop road, meeting, pass-by, shunt, siding,... -
Đường tránh (thủy lực)
shunt line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.