- Từ điển Việt - Anh
Chế độ vệ sinh
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hygienic regime
Xem thêm các từ khác
-
Chế độ xả
discharge regime -
Đường ống ngầm
blind pipeline, ground pipe, underground line, underground pipe, underground pipeline, underground piping, vỏ bọc đường ống ngầm, casing of... -
Đường ống nhánh
branch pipe, junction, offtake, passing track, siding, turnout -
Đường ống nhiên liệu
fuel pipe -
Đường ống nước
water conduit, water line, water pipe, water piping, water-line, đường ống nước giải nhiệt, cooling water piping -
Đường ống phân phối
delivery pipe, distributing pipe, distribution pipeline, đường ống phân phối nước, distributing pipe line -
Đường ống phân phối (xây dựng đường ống)
pipe manifold -
Phòng sang âm
dubbing room, sound control room -
Phòng sắp chữ quảng cáo
advertisement composing room -
Phòng sấy
cabinet drier, compartment drier, drying kiln, drying oven, drying room, drying section, kiln, compartment drier, drying chamber, drying compartment, hot... -
Phòng sét gỉ
rust-preventing -
Phòng sinh hoạt
living room, pets' corner, welfare premises -
Phòng sinh hoạt chung
common room (school or university), communal room -
Phòng sinh hoạt chung (trong trường học)
boarding school common room -
Phỏng sinh học
bionics, biomimetics, bionics -
Phòng soát vé
toll booth -
Phòng sử lý phim ảnh
cinema and photographic laboratory -
Phóng tâm
on center, bath-house, bath-room, wash-room, phòng tắm ( ở ) nhà an dưỡng, sanatorium bath-house -
Phòng tắm (ở) nhà an dưỡng
sanatorium bath-house -
Tường đỡ
retaining wall, revetment, supporting wall
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.