- Từ điển Việt - Anh
Chỗ nối góc
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
corner joint
Xem thêm các từ khác
-
Chỗ nối khuỷu
elbow union -
Chỗ nối kiểm tra
inspection junction -
Chỗ nối mao dẫn
capillary joint -
Chỗ nối nghoằn nghèo
labyrinth joint -
Nhà biện chứng
dialectician -
Nhà biệt lập
isolated building, isolated house, separate building -
Nhà bưu điện
communication establishment buildings, post office -
Nhà cao tầng
high-rise block, high-rise building, multistory building, manystoried building, skyscraper, tall building -
Profin răng
tooth shape, tooth flank, tooth form, tooth profile, profin răng quay phải, right-hand tooth flank, profin răng trái, left-hand tooth flank -
Van xả áp
pressure relief valve -
Van xả áp an toàn
pressure relief valve, relief valve -
Van xả áp suất chân không
vacuum relief valve, giải thích vn : một thiết bị cho phép chất lỏng chảy vào một bình áp suất để ngăn áp suất nội quá... -
Vành bánh
row of logs, timber set, tire rim, tyre, biên dạng vành bánh xe, wheel tyre contour, biên dạng vành bánh xe hình trụ, cylindrical wheel tyre... -
Chỗ nối ống
tube joint -
Chỗ nối ống dẫn
jumper line -
Chỗ nối ren
threaded joint -
Chỗ nối thắt
throat radius junction -
Chỗ nối toa
gangway -
Chỗ nối vào có nấc
entry-at-grade junction -
Chỗ nối vuông góc
square junction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.