- Từ điển Việt - Anh
Chợ trời
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- Flea market
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flea market
open-air market
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
flea market
market square
street market
Xem thêm các từ khác
-
Chỗ trũng
cavity, hollow, sink, synclinal basin -
Chỗ trút thải
tipping stage -
Chỗ tụ ống
compounding plug header -
Chỗ tựa
abuttal, bearing, bracket, bearers -
Chỗ uấn của vỉa
drag dip -
Chỗ uốn
buckle, camber, flection, flexion, kink, knee -
Chỗ uốn cong
bend, flexion, flexure, hook, chỗ uốn cong vuông góc, quarter bend -
Nguyên tố vết
trace element -
Nguyên tràng
archenteron, full-grain, status quo, giải thích vn : của da , có bề mặt ban [[đầu.]]giải thích en : of leather, having its original grain... -
Nguyên trạng khi tại cháy
fire integrity -
Nguyên tử
Danh từ.: atom, atom, atomic, atomic (a), atomical, bom nguyên tử, atom bomb., cấu trúc nguyên tử, structure... -
Nguyên tử đánh dấu
labeled atom, tagged atom, tracer atom -
Nguyên tử được kích thích
excited atom -
Polime
polymeric, polymer, hiđrocacbon polime, polymeric hydrocarbon, hợp chất polime, polymeric compound, ghi bằng polime-thuốc nhuộm, dye-polymer... -
Polime hóa
polymerize -
Polime ngưng tụ
condensation polymer -
Váng dầu
oil film, oil slick, spill -
Chỗ uốn cong vuông góc
quarter bend -
Chỗ uốn của máng chậu
trough bend -
Chỗ uốn khúc (sông)
tortuosity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.