- Từ điển Việt - Anh
Chứng khoán thay thế
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
substitute bond
substituted securities
Xem thêm các từ khác
-
Sự hủy bỏ giảm giá
mark-down cancellation -
Bồi thẩm đoàn
jury, bồi thẩm đoàn luận tội, grand jury, đại bồi thẩm đoàn, grand jury, đại bồi thẩm đoàn ( quảng cáo ) quốc tế, international... -
Thị giá vốn (công ty)
market capitalization -
Đơn bảo hiểm xe hơi tổng hợp
comprehensive motor policy -
Số dư tiền mặt tối thiểu
minimum cash balance -
Bồi thẩm đoàn luận tội
grand jury -
Chứng khoán theo thư
letter security -
Nhích một chút- (lên hay xuống) một gạch
tick, giải thích vn : biến chuyển giá theo hướng xuống trong mua bán chứng khoán . các nhà phân tích kỹ thuật quan sát biến... -
Sự hủy bỏ hiệp ước
cancellation of treaty, denunciation -
Đơn bảo hiểm xuất khẩu
insurance shipment, shipment policy -
Bồi thẩm viên
juror -
Chứng khoán thị trường tài chính
money market paper -
Sự hủy bỏ hợp đồng
contract cancellation -
Đơn bảo hiểm y tế cá nhân
private health policy -
Alongside
adj -
Số dư tiền thực tế
real money balance, số dư ( tiền ) thực tế, real (money) balance -
Thi hành (hợp đồng)
performance, bồi khoản vi ước ( tiền phạt không thi hành hợp đồng ), penalty for non-performance pf contract, giấy cam kết thi hành... -
Sự hủy bỏ nhận trả
revocation of acceptance -
Chứng khoán thị trường tiền tệ
money market securities -
Bối thự (do việc) ủy nhiệm nhận tiền
endorsement by procuration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.