- Từ điển Việt - Anh
Che
Mục lục |
Thông dụng
Động từ.
To hide, to put a cover on
- che miệng cười
- to hide one's smiling mouth, to hide one's mouth and smile
- đám mây che khuất mặt trăng
- the cloud hides the moon
- cải trang để che mắt bọn mật thám
- to disguise oneself in order to put a cover on the eyes of the secret police, to disguise oneself in order to pull the wool over the eyes of the police
- vải thưa che mắt thánh
- to bandage the eyes of a genie with the gauze; you cannot hide an eel in a sack
Vật lý
mechanism
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
conceal
cover over
enclose
guard
lock
mask
overlay
overlie
shelter
shield (vs)
shielding
tea
adz (e)
cleave
peel
rend
rip
spall
spalling
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tea
slit
Xem thêm các từ khác
-
Chế bản văn phòng
desktop publishing, desktop publishing (dtp), dtp (desktop publishing) -
Đường răng cưa
jagged lines, pitch-line, rack, saw tooth curve, serration -
Đường rãnh
chase, clearance, die mark, ditch road, fin, flute, fold, gap, gash, groove, housing, quirk, rabbet, slot, spline, groove, đường ranh giới, clearance... -
Đường rãnh dẫn
guideway -
Đường rãnh dầu
grease channel -
Đường ranh giới
border-line, clearance hole, division, line of demarcation -
Đường rãnh khắc
dodo, giải thích vn : Đường rãnh hình chữ nhật được khắc trên thớ gỗ của một tấm [[bảng.]]giải thích en : a rectangular... -
Đường rãnh lắp
groove -
Đường rắn-lỏng
solid-liquid line -
Đường ray
track rail, guided road, line, rail, rail track, railroad, railway, road rail, track, track rail, track road, rail, tracer, track, đường ray chuyển... -
Phớt bịt kín
clogged felt -
Phớt bôi dầu mỡ
greasing felt -
Phớt cactông
board felt -
Phớt đánh dấu
marking felt, ribbing felt -
Phớt hút âm
acoustic felt -
Chế biến
to process, process, treated, process, processing, slaughter, transformation, treat, chế biến thức ăn cho gia súc, to process food for domestic... -
Che chắn
guard, safeguard, screen -
Che đậy
to cover, to cover up, to smother up, cover, covered, concealment, che đậy hàng hoá cho khỏi bị mưa ướt, to cover goods against the rain,... -
Chế độ
Danh từ: system, order, regime, regulation, regimen, behaviour, condition, model, order, rate, state, oolong tea,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.