- Từ điển Việt - Anh
Chiến trường
Thông dụng
Danh từ
Battlefield, theatre of war
- thu dọn chiến trường
- to clean up a battlefield (by burying the dead, evacuating the wounded, picking up the war booty..)
- chiến trường châu Âu trong đại chiến thế giới thứ hai
- the European theatre of war in the Second World War
- cả Đông Dương trở thành một chiến trường chống Mỹ
- the whole of Indochina became an anti-US theatre of war
Xem thêm các từ khác
-
Chiến tuyến
Danh từ: fighting line, front line, front, giữ vững chiến tuyến, to hold firm to the fighting line, chiến... -
Chiến xa
Danh từ: combat vehicle, xe tăng là một loại chiến xa, a tank is a kind of combat vehicle -
Chiêng
danh từ, tây nguyên ba na gia rai, gong is the most solid, echoing and accelerated., the gong is an instrument of a philosophical and contemplative... -
Chiếp
xem chiêm chiếp -
Phạm phòng
swoon during sexual intercourse; fall sick after sexual intercourse. -
Phàm phu
danh từ., vulgar person, ordinary nan. -
Phẩm phục
(từ cũ) mandarins' grade attire. -
Phạm quy
(cũ) break examination regulations. -
Chiết quang
tính từ, refringent -
Phạm thượng
show irreverence to superiors. -
Phẩm trật
(từ cũ) mandarins' ranks -
Chiết tự
danh từ, phép chiết tự, graphology -
Phàm tục
tính từ., commonplace, phillistine. -
Phẩm tước
mandarins' titles, dignity. -
Chiết yêu
xem bát chiết yêu -
Phẩm vật
danh từ., article, product. -
Chiêu an
to call to surrender, to call the people to return to a normal life after a war -
Chiêu bài
Danh từ: signboard, label, chiêu bài độc lập của bọn ngụy, the quisling's "independence" signboard -
Chiêu binh
to recruit troops, chiêu binh mãi mã, to recruit troops and purchase horses, to prepare for war; to recruit confederates -
Chiếu bóng
cinema, movies
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.