- Từ điển Việt - Anh
Chiết
|
Thông dụng
Động từ
To pour (part of some liquid from one vessel into another)
To extract
To deduct, to stop
(nói về đan, khâu) To nip in
To layer (in horticulture)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
extraction
- bình chiết
- extraction flask
- chất lỏng chiết
- extraction liquor
- chiết bằng dung môi
- solvent extraction
- chiết bằng dung môi chọn lọc
- selective solvent extraction
- chiết bằng phenol
- phenol extraction
- chiết chọn lọc
- selective extraction
- chiết hấp thụ
- absorption extraction
- chiết heli
- helium extraction
- chiết phân đoạn
- stage extraction
- chiết suất bằng phenol
- phenol extraction
- chiết tách siêu (tới) hạn
- supercritical extraction
- chiết xuất chất lỏng ra khỏi chất lỏng
- liquid-liquid extraction
- chiết xuất chất lỏng trên hạn
- supercritical fluid extraction
- chiết xuất dung môi
- solvent extraction
- chiết xuất furfural
- furfural extraction
- chiết xuất ngược
- countercurrent extraction
- chiết xuất vi phân
- differential extraction
- cột chiết jantzen có đệm kín quay
- jantzen's spinning rod extraction column
- dung môi chiết
- extraction solvent
- hệ thống chiết khói
- smoke extraction system
- ống chiết
- extraction thimble
- ống chiết xuất
- extraction column
- phương pháp chiết dung môi đơn
- single solvent extraction
- phương pháp chiết lỏng-lỏng
- liquid-liquid extraction
- phương pháp chiết xuất Frazer-Brace
- Frazer-Brace extraction method
- quá trình chiết
- extraction process
- sự chiết axeton
- acetone extraction
- sự chiết bằng dung môi
- solvent extraction
- sự chiết bằng hơi nước
- steam extraction
- sự chiết heli
- helium extraction
- sự chiết phân đoạn
- fractional extraction
- sự chiết tách triti
- tritium extraction
- tháp chiết
- extraction tower
- thiết bị chiết
- extraction plant
- thiết bị chiết xuất
- extraction apparatus
- tốc độ chiết
- extraction rate
leach
tang
Xem thêm các từ khác
-
Chiết áp
pot, potentiometer, voltage divider, biến trở kiểu chiết áp, potentiometer rheostat, cái chiết áp dây quấn, wire-wound potentiometer, cái... -
FIFO
fifo, bộ ghi điều khiển fifo, fifo control register (fcr), fifo hai chiều, bidirectional fifo (bfifo), vào trước ra trước-fifo, first-in... -
Filê kép
double rule -
Filê phụ
feint rules -
Filê trang trí
ornamental rule -
Phương pháp tăng nạp
supercharge method, giải thích vn : phương pháp xác định lực đẩy tối đa của xăng máy bay bằng cách đốt cháy trong điều... -
Phương pháp thẳng hàng
backsight method, giải thích vn : 1 . một phương pháp nghiên cứu bằng trắc địa kế trong đó đường ngắm của trắc địa kế... -
Phương pháp thanh-ống
rod-in-tube technique -
Phương pháp thay dần
successive substitution -
Phương pháp thay thanh
method of exchange of members -
Van đổi hướng
baffle, van đổi hướng khí, gas baffle, van đổi hướng nước, water baffle -
Van đòn
bill of lading, lever valve, plug cock, plug valve, waybill, bill of lading, carrier's note, waybill -
Van đóng
blank flow bean, check valve, closing cock, closure valve, cutoff valve, shut off baffle, shut-off cock, shut-off valve, stop cock, stop valve, stopcock,... -
Van đồng bộ
clapper -
Chiết áp tinh chỉnh
trimmer, trimmer potentiometer, trimming potentiometer -
Flo
f (fluorine), fluoric, fluorine, fluorine (f) -
Flogopit
phlogopite -
Phương pháp thay thế liên kết
method of restraint substitution -
Phương pháp thay thế liên kết thừa
method of the substitute redundant members -
Phương pháp thi công hẫng
canlilever construction method, cantilever process, cantilevering construction method
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.