- Từ điển Việt - Anh
Flo
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
F (fluorine)
fluoric
fluorine
fluorine (F)
Xem thêm các từ khác
-
Flogopit
phlogopite -
Phương pháp thay thế liên kết
method of restraint substitution -
Phương pháp thay thế liên kết thừa
method of the substitute redundant members -
Phương pháp thi công hẫng
canlilever construction method, cantilever process, cantilevering construction method -
Phương pháp thí nghiệm
experimental procedure, test method, test procedure, testing method -
Vận động căn bản
elemental motion, giải thích vn : một phần riêng biệt và đo được của chu trình làm việc , bao gồm một vận động đơn cơ... -
Van dòng chảy thẳng
straight flow valve -
Vận động cơ bản
basic motion, sự nghiên cứu thời gian vận động cơ bản, basic motion-time study -
Van đóng dòng
flow valve, giải thích vn : van tự đóng lại khi lưu lượng chất lỏng đến ngưỡng xác [[định.]]giải thích en : a valve that... -
Vận động hồi chuyển
gyratory motion -
Chiết giảm độ dốc dọc
grade compensation -
Chiết khấu
discount, discounts, allowance, discount, discounting, quantity discount, rebate, time discount, bán có chiết khấu ( = bán dưới giá bình thường... -
Chiết nước
soil-water extract sample -
Chiết ra
abstract, abstraction, extract -
Florit
fluorite, fluorspar, fluospar -
Florua
fluoric, fluoride, fluorite, polyvinyl florua, polyvinyl fluoride (pvf), polyvinyliden florua, polyvinylidene fluoride (pvfd), nhôm florua, aluminium... -
Flospat
fluospar, fluorspar -
Fluorin
derbyshire spar, fluoranthene, pear spar -
FM cải biến
mfm (modified frequency modulation), modified fm, modified frequency modulation (mfm) -
Phương pháp thổi gió
blowing method
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.