- Từ điển Việt - Anh
Chi phí cho từng cấu kiện
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
structural elements expenditures
Xem thêm các từ khác
-
Chi phí chung
expense, general expenses, overhead charge, overhead cost, administrative expenses, factory expenses, general expenses, overhead charges, overhead cost,... -
Dương vật
danh từ, coles, jugum penis, penis, phallus, virilia, penis; viril number, dây chằng dương vật, ligamenta suspensorium penis, dây chằng treo... -
Đường về
danh từ, return line, way home, đường về của bùn khoan, mud return line -
Đường vẽ bằng tay
continuous laser, freehand line -
Đường về của bùn khoan
mud return line -
Đường vẽ phác
outline -
Đường ven đồi
hillside road -
Phương trình dòng nhiệt
fourier heat equation, heat equation, heat flow equation -
Tỷ trọng
danh từ, absolute density, density, specific heat, unit weight, density, specific gravity, weighting, density, proportion, bê tông cát tỷ trọng... -
Tỷ trọng kế
aerometer, density, density bottle, density gauge, gravimeter, picknometer, pycnomater, densimeter, densitometer, pycnometer, tỷ trọng kế axit, acid... -
Chi phí chuyên chở
carriage charge, carriage expenses -
Chi phí chuyển tải
transit expenses -
Chi phí chuyển tàu
trans-shipment -
Chi phí cơ bản
capital costs, basic expenditure -
Chi phí cố định
fixed expense, fixed fee, fixed cost, fixed credit, fixed expenses, period cost, standing expenses, chi phí cố định trung bình trên một đơn... -
Chi phí có sinh lợi
production expenditures -
Chi phí công tác
working expenditures -
Chi phí công xưởng
fabricating cost -
Chi phí cuối cùng
terminal expense -
Chi phí đại tu
overhaul expense
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.