- Từ điển Việt - Anh
Chia độ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gage
gradate
grade
graded
graduated
graduation
Xem thêm các từ khác
-
Chia đôi
bisect, dimidiate, halve, in twain, halve, halves -
Chìa khóa
Danh từ: key, key to a lock, lock key, push-button, spring, key, cho chìa khoá vào ổ khoá, to put the key in... -
Epiđiorit
epidiorite -
Epitaxy
epitaxial, lát epitaxy, epitaxial wafer, lệnh mạng epitaxy, epitaxial dislocation, lớn dần epitaxy, epitaxial growth, lớp epitaxy, epitaxial... -
Epitaxy chùm phân tử
molecular beam epitaxy, molecular beam epitaxy (mbe) -
Epitaxy pha hơi
vapour phase epitaxy -
Epixycloit
epicycloid, epicyclodal, hệ truyền động epixycloit, epicyclodal gear -
Phương pháp ngữ nghĩa
semantic method -
Phương pháp ngược dòng
counterflow operation -
Phương pháp nhấp nháy
blinking, scintillation method -
Vận chuyển nước
hydraulic transport, giải thích vn : truyền các nguyên vật liệu bị làm vỡ hoặc bị ép thành nước bằng phương pháp nước... -
Van có lò xo
spring valve -
Chìa khóa chủ
grand-master key, key-master key, chìa khóa chủ tổng, great-grand-master key -
Chìa khóa chủ tổng
great-grand-master key -
Chìa khóa đầu ống (lách cách)
wrench, ratchet socket -
Chìa khóa kín miệng
wrench, closed end -
Chìa khóa mật mã
horse key (transmitter), morse key (transmitter) -
Chìa khóa miệng vuông đuôi bít
closed and wrench, closed end wrench -
Eptalat
pbt (polybutylene ephtalate) -
Erytrin
erythrine, erythrite, tetraiodofluorescein
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.