- Từ điển Việt - Anh
Choi chói
Thông dụng
Xem chói
Xem thêm các từ khác
-
Pháo
Thông dụng: danh từ., fire-cracker, craker. -
Phào
Thông dụng: Đóm cháy phào the spill burned out like a breath., =====like a breath . -
Chới với
Thông dụng: Động từ: to reach up one's hands repeatedly, một người rơi... -
Chõm
Thông dụng: Động từ: to pinch, chõm của người khác, to pinch others'... -
Chồm
Thông dụng: Động từ: to prance, to spring, to emerge, ngựa cất vó chồm... -
Chỏm
Thông dụng: Danh từ: top, top tuft of hair (left on shaven head of young children),... -
Chớm
Thông dụng: Động từ: to bud, to begin, tình yêu mới chớm, budding love,... -
Chờm
Thông dụng: Danh từ: dot, point, full stop, period, Động... -
Pháo cối
Thông dụng: mortar -
Chồm chỗm
Thông dụng: Tính từ: squatting, ngồi chồm chỗm xem chọi gà, to sit... -
Pháo đại
Thông dụng: cũng nói pháo đùng big fire-cracker. -
Chơm chởm
Thông dụng: Tính từ: craggy, rugged, bristling, đường núi chơm chởm... -
Pháo hiệu
Thông dụng: flare, star shell., Đốt pháo hiệu bắt đầu tấn công, to let off flare as signal of an attack. -
Chốn
Thông dụng: Danh từ: destination, place, area, home, đi đến nơi về đến... -
Chồn
Thông dụng: danh từ, Tính từ: numb with weariness, stiff, disheartened, weasel,... -
Chọn
Thông dụng: Động từ: to choose, to select, to pick out, chọn nghề, to... -
Pháo sáng
Thông dụng: flare, star-shell. -
Chờn vờn
Thông dụng: Động từ: to swim about, to cruise, đàn cá chờn vờn trên... -
Chong
Thông dụng: Động từ: to keep (light, torch) burning on for a long time, to... -
Chóng
Thông dụng: Tính từ: fast, rapid, quick, chóng hiểu nhớ lâu, rapid comprehension...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.