Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chõm

Thông dụng

Động từ

To pinch
chõm của người khác
to pinch others' things

Xem thêm các từ khác

  • Chồm

    Thông dụng: Động từ: to prance, to spring, to emerge, ngựa cất vó chồm...
  • Chỏm

    Thông dụng: Danh từ: top, top tuft of hair (left on shaven head of young children),...
  • Chớm

    Thông dụng: Động từ: to bud, to begin, tình yêu mới chớm, budding love,...
  • Chờm

    Thông dụng: Danh từ: dot, point, full stop, period, Động...
  • Pháo cối

    Thông dụng: mortar
  • Chồm chỗm

    Thông dụng: Tính từ: squatting, ngồi chồm chỗm xem chọi gà, to sit...
  • Pháo đại

    Thông dụng: cũng nói pháo đùng big fire-cracker.
  • Chơm chởm

    Thông dụng: Tính từ: craggy, rugged, bristling, đường núi chơm chởm...
  • Pháo hiệu

    Thông dụng: flare, star shell., Đốt pháo hiệu bắt đầu tấn công, to let off flare as signal of an attack.
  • Chốn

    Thông dụng: Danh từ: destination, place, area, home, đi đến nơi về đến...
  • Chồn

    Thông dụng: danh từ, Tính từ: numb with weariness, stiff, disheartened, weasel,...
  • Chọn

    Thông dụng: Động từ: to choose, to select, to pick out, chọn nghề, to...
  • Pháo sáng

    Thông dụng: flare, star-shell.
  • Chờn vờn

    Thông dụng: Động từ: to swim about, to cruise, đàn cá chờn vờn trên...
  • Chong

    Thông dụng: Động từ: to keep (light, torch) burning on for a long time, to...
  • Chóng

    Thông dụng: Tính từ: fast, rapid, quick, chóng hiểu nhớ lâu, rapid comprehension...
  • Chòng

    Thông dụng: Động từ: to tease (nói về trẻ em), lũ trẻ thích chòng...
  • Phập

    Thông dụng: deeply., chém phập vào cây chuối, to give a deep slash into a bababa stem., phầm phập láy...
  • Chõng

    Thông dụng: Danh từ: narrow bamboo bed, thiếu phản kê thêm chõng, for...
  • Chống

    Thông dụng: Động từ: to prop, to lean on as a prop, to punt, to oppose, to...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top