- Từ điển Việt - Anh
Chuồi
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
To glide
To drop (slip) quickly and neatly
Xem thêm các từ khác
-
Chuỗi
Thông dụng: Danh từ: string, succession, round, peal, series, chuỗi ngọc,... -
Phịch
Thông dụng: thud., té nghe cái phịch, to fall with a thud. -
Chuội
Thông dụng: Động từ, to parboil, to bleach, to slip through one's fingers -
Chưởi
Thông dụng: như chửi -
Chườm
Thông dụng: Động từ: to apply compresses to, chườm nóng, to apply hot... -
Chuồng
Thông dụng: Danh từ: stable, sty, cage, coop, enclosure (in which is heaped... -
Chuộng
Thông dụng: Động từ: to value above other things, to attach importance to,... -
Phiến
Thông dụng: danh từ., slab. (of stone, etc...) -
Chương
Thông dụng: Danh từ: chapter, quyển sách mười chương, a ten-chapter... -
Phiền
Thông dụng: to annoy, to bother, to disturb., xin đừng làm phiền, please do not disturb. -
Chướng
Thông dụng: Tính từ: offending the sight, unaesthetic, unseemly, unsound, unpalatable... -
Phiện
Thông dụng: danh từ. opium., hút thuốc phiện, to smoke opium. -
Chường
Thông dụng: Động từ, to appear -
Chướng khí
Thông dụng: danh từ, miasma -
Chuốt
Thông dụng: Động từ: to polish, chuốt đôi đũa, to polish a pair of... -
Chụt
Thông dụng: smacking noise, hôn đánh chụt một cái, to kiss (someone) with a smacking noise, to give (someone)... -
Phím
Thông dụng: danh từ., fret, digital, key. -
Chuyên
Thông dụng: Động từ, Tính từ: having as the only or main occupation, occupying... -
Chuyến
Thông dụng: Danh từ: trip, flight, time, xe lửa chạy mỗi ngày ba chuyến,... -
Phính
Thông dụng: plump., phinh phính (láy, ý giảm), má phính, plump cheeks.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.