- Từ điển Việt - Anh
Chuộc tội
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
expert system
Xem thêm các từ khác
-
Chuôi
Danh từ: handle, hilt, string, thread, fang, grip, haft, handhold, shank-type, stock, tag, tail, array, catena, chain,... -
Chuôi bào
enveloping series, plane stock -
Nhịp vòm
arch span, chord of arch, compartment, ratio of rise to span, span of arch, span of vault, vault bay -
Nho
danh từ., viny, jutting, overhanging, protrude, compact, fine, little, mineralize, mini, minor, minute, small, pull, carry, mental arithmetic, remember,... -
Nhổ bật lên
uplift -
Nhổ bật rễ
root -
Nhỏ bé
small, diminutive., light, tiny, dáng người nhỏ bé, to be of small stature. -
Nhổ cọc
to draw a pile -
Nhổ đinh
hammer, nail, pull a nail -
Nhỏ giọt
in drops, by drop., draining, dribble, drip, dripping, drop, instillation, trickle, phát tiền nhỏ giọt, to distribute money in drops., bơm nhỏ... -
Nhổ gốc
uprooting -
Nhổ gốc cây
deracinate -
Nhỏ hạt
close-grained, fine-grained, finely granular, close-grained -
Nhỏ hơn
less than (<), minor, secondary -
Sắt góc
angle iron, corner iron, edge iron -
Sắt hạt
ball, ball iron, balled iron, bloom, granular iron, loop, puddle ball, puddled ball -
Sát lại
close up, keep in -
Sắt móc
punty, sticking up iron -
Sắt mối
bar, angle, bar, joint, bar, splice, joint bar, splice bar -
Sắt móng ngựa
horse shoe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.