- Từ điển Việt - Anh
Chu trình trầm tích
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
cycle of sedimentation
Xem thêm các từ khác
-
Chu trình trộn
mixing cycle -
Chu trình ứng lực giữ nguyên dấu
stress cycle without sign alternations -
Chu trình ứng lực một chiều
stress cycle without sign alternations -
Chu trình ứng suất
cycle of stress, chu trình ứng suất biến đổi, cycle of stress alternation, chu trình ứng suất biến đổi từ 0 đến cực đại,... -
Chu trình ứng suất biến đổi
cycle of stress alternation, cycle of varying stress -
Chu trình ứng suất biến đổi từ 0 đến cực đại
cycle of stress varying from zero to a maximum -
Chu trình ứng suất đan dấu
alternating stress cycle -
Chu trình ứng suất đổi dấu
alternating stress cycle, cycle of stress reversal -
Chu trình ứng suất đối xứng
cycle of complete stress reversal, reversal of stress -
Chu trình vòng
cycle, cyclic process -
Nhánh chữ Y
y branch -
Nhánh có màu
coloured knot -
Nhánh cống
sewer connection -
Nhánh cột
column leg, stanchion leg -
Nhánh cột chống
leg of support -
Nhánh cột dưới cần trục
crane leg of gantry stanchion -
Nhánh cột trên cần trục
roof portion (above crane girder) -
Quản lý một chương trình
manage a program -
Vật thể trực hướng
orthotropic body -
Vật thêm vào
appendage, accessory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.