- Từ điển Việt - Anh
Chung
|
Thông dụng
Tính từ
Common, public
General, basic, fundamental
Same
Động từ
To pool
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bulk
generic
- biến kiểu chung
- generic type variable
- Các yêu cầu chung của hệ thống chuyển mạch LATA (Bellcore)
- LATA Switching System Generic Requirements (Bellcore) (LSSGR)
- cấu trúc hiển thị chung
- generic layout structure
- công cụ hệ thống chuyên gia chung
- generic expert system tool (GEST)
- công cụ hệ thống chuyên gia chung
- GEST (genericexpert system tool)
- Giao diện chung cho khai thác (SMDS)
- Generic Interface for Operations (SMDS) (GIO)
- hàm chung
- generic function
- khóa chung
- generic key
- khối chung
- generic unit
- không kết buộc chung
- generic unbind
- kiến trúc logic chung
- generic logical structure
- lôgic ma trận chung
- Generic Array Logic (GAL)
- lôgic mảng chung
- GAL (genericarray logic)
- lôgic mảng chung
- generic array logic (GAL)
- mô hình mạng đặc trưng chung
- Generic Network Model (GNM)
- mô tả phần nội dung chung
- generic content portion description
- phần nội dung chung
- generic content portion
- sự báo động chung
- generic alert
- sự cảnh báo chung
- generic alert
- sự lập trình chung
- generic programming
- tài liệu chung
- generic-document
- tên chung
- generic name
- tham số địa chỉ chung
- Generic Address Parameter (GAP)
- thuật toán chung
- generic algorithm
- ứng dụng tương tác chung
- generic interactive application (GINA)
- ứng dụng tương tác chung
- GINA (genericinteractive application)
- điều khiển đường truyền số liệu chung
- Generic Data Link Control (IBM) (GDLC)
- định danh chung
- generic identifier
- đơn vị chung
- generic unit
- đợt chung
- generic cascade
global
- biến chung
- global variable
- bộ nhớ dùng chung toàn cầu
- Global Shared Memory (GSM)
- chỉ số chung
- global index
- Chương trình nghiên cứu chung về hải lưu toàn cầu của IGBP
- Joint Global Ocean Flux Study Programme of the IGBP (JGOFS)
- giao dịch chung
- global transaction
- khóa chung
- global lock
- Mạng châu Âu chung
- Global European Network (GEN)
- qui cách chung
- global format
- quy cách chung
- global format
- tiêu đề chung
- global-title
- định dạng chung
- global format
they
loose
sag
stack
autoclave
boil down
digestion
steam
- chưng bằng hơi nước và lửa
- steam and fire distillation
- chưng cách hơi
- steam bath
- chưng cất bằng hơi
- steam distillation
- cột chưng cất bằng hơi
- column steam still
- dầu chưng cất bằng hơi
- steam distilled oil
- hơi nước bơm vào từ phía trên của bộ chưng cất
- top steam
- nồi chưng bằng hơi
- steam still
- nồi chưng cất đun lửa và hơi
- fire and steam still
- sự chưng
- steam curing
- sự chưng cất hơi nước
- steam distillation
- sự chưng hấp bê tông
- steam curing of concrete
- thiết bị chưng cách hơi
- steam bath
- thiết bị chưng cất sử dụng hơi
- steam still
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
common
- biểu thuế quan chung
- Common Customs Tariff
- biểu thuế quan chung
- Common External Tariff
- biểu thuế quan chung (của thị trường chung Châu Âu)
- common customs tariff
- biểu thuế đối ngoại chung (của thị trường chung Châu Âu)
- common external tariff
- các phần chung
- common parts
- cách định giá chung
- common pricing
- chế độ canh tác chung
- common tillage
- chi phí chung về nhân viên
- common staff costs
- chính sách nông nghiệp chung
- Common Agricultural Policy
- Chính sách Nông nghiệp Chung (của Cộng đồng Kinh tế Châu Âu)
- Common Agriculture Policy
- con dấu chung (của công ty)
- common seal
- dân chúng
- common people
- giá (thỏa thuận) chung
- common price
- giá biểu quan thuế chung
- common customs tariff
- giá trị chung
- common value
- hạn ngạch chung
- common quotas
- hiểm nguy chung
- common adventure
- hiệp hội du lịch thuộc khối thị trường chung
- Common Market travel Association
- ngân sách chung
- Common Budget
- người có của (còn để) chung
- tenant in common
- phí tổn chung
- common costs
- phí tổn chung toàn công ty
- common firm-wide cost
- quỹ chung
- common fund
- quỹ tín thác chung
- common trust fund
- quyền sở hữu chung
- common ownership
- quyền sở hữu chung
- ownership in common
- quyền sử dụng chung
- tenancy in common
- quyền thuê chung
- tenancy in common
- sở hữu chung
- common property
- sở hữu chung
- tenancy in common
- số nhân chung
- common factor
- sự trả giá chung
- common bargaining
- tài khoản chung
- common account
- tài sản chung
- common property
- Thị trường chung A-rập
- Arab Common Market
- thị trường chung Ca-ri-bê
- Caribbean Common Market
- thị trường chung châu âu
- Common Market
- thị trường chung Châu Âu
- European Common Market
- Thị trường Chung Trung Mỹ
- Central American Common Market
- Thị trường Chung Đông phi
- East African Common Market
- tổn thất chung
- common average
- tổn thất chung (đường biển)
- common average
- vốn cổ phần chung
- common equity
- đại chúng
- common people
mutual
breed
about
Xem thêm các từ khác
-
Nhiệt độ làm lạnh
chilling temperature, cooling temperature, refrigerated temperature, refrigerating temperature, chilling point, nhiệt độ làm lạnh thấp, low refrigerating... -
Nhiệt độ làm việc
application temperature, one-process temperature, on-process temperature, operating temperature, operational temperature, roasting temperature, service... -
Nhiệt do ma sát
heat caused by friction, frictional heat -
Quét lệnh
command scan -
Quét lớp lót
blot, putty -
Quét màu
paint, lớp vữa quét màu lên, paint-on slurry coating -
Vết mẻ
nicking -
Vết méo đốm chưa khô
green patch distortion -
Vết mờ
fog, grease-spot, ghost, ghost line -
Vết mòn
contact pattern, frigger, wear pattern -
Vì cọc
forepoling, sheet piling -
Vi công tắc
microswich -
Vì đá (không thấm nước)
stone tubbing -
Vi dải
microribon, microstrip -
Nhiệt độ mặt nuớc biển
sea surface temperature (sst) -
Nhiệt độ màu
color temperature, color test, colour temperature, máy đo nhiệt độ màu, color temperature meter, máy đo nhiệt độ màu, colour temperature... -
Nhiệt độ màu tương quan
correlated colour temperature -
Nhiệt độ miệng giếng
wellhead temperature -
Nhiệt độ môi chất lạnh
coolant temperature, refrigerant temperature, temperature of cooling medium -
Nhiệt độ môi trường
ambient air temperature, ambient temperature, environment temperature, environmental temperature, cảm biến nhiệt độ môi trường, ambient temperature...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.