- Từ điển Việt - Anh
Chuyển mạch
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
circuit commutation
commutator
commute
dial-up
Switch (SW)
switched
- âm thoại chuyển mạch kênh
- Circuit Switched Voice (CSV)
- bàn điều khiển vòng chuyển mạch
- switched loop console
- các bộ định tuyến chuyển mạch nhãn
- Label Switched Routers (LSR)
- các dịch vụ chuyển mạch số
- Digital Switched Service (DSS)
- các dịch vụ truyền số liệu chuyển mạch gói
- Packet Switched Data Transmission Services (PSDTS)
- các mạng số liệu chuyển mạch kênh
- Circuit Switched Data Networks (CSDN)
- Các thủ tục truyền Fax trong mạng điện thoại chuyển mạch chung
- Procedures for document Facsimile transmission in the general switched telephone network (T.30)
- Chuyển mạch dựa trên Server
- Server Based Switched (SBS)
- chuyển mạch gói
- Packet Switched (PS)
- cổng chuyển mạch tốc độ cao
- High Speed Switched Port (HSSP)
- dịch vụ chuyển mạch
- circuit switched service
- dịch vụ chuyển mạch gói
- Packet Switched Service (PSS)
- dịch vụ chuyển mạch số
- Switched Digital Service (SDS)
- dịch vụ dữ liệu chuyển mạch gói
- Packet - Switched Data Service (PSDS)
- dịch vụ số chuyển mạch tốc độ cao
- High-Speed Switched Digital Service (HSSDS)
- dịch vụ số liệu nhiều megabit có chuyển mạch
- Switched Multimegabit data service (SMDS)
- dịch vụ truyền dữ liệu chuyển mạch
- circuit-switched data transmission service
- dịch vụ truyền số liệu chuyển mạch gói
- packet switched data transmission service
- dịch vụ truyền thông chuyển mạch dành riêng nâng cao
- Enhanced Private Switched Communication Service (EPSCS)
- diễn đàn ứng dụng các dịch vụ chuyển mạch số
- Switched Digital Services Applications Forum (SDSAF)
- dòng được chuyển mạch
- switched current
- dự báo tuyến tính kích thích bằng chuyển mạch
- Switched Excited Linear predictive (SWELP)
- dữ liệu chuyển mạch kênh
- Circuit-Switched Data (CSD)
- dữ liệu chuyển mạch kênh của mạng tế bào
- Cellular Circuit-Switched Data (CCSD)
- Giao diện chuyển mạch gói (DEC)
- Packet Switched Interface (DEC) (PSI)
- hệ thống chuyển mạch (đường thông tin)
- switched path system
- hệ thống truy nhập bảo dưỡng chuyển mạch
- Switched maintenance access system (SMAS)
- kênh chuyển mạch ảo (chuyển mạch gói)
- Switched Virtual Circuit (PacketSwitching) (SVC)
- kênh thoại chuyển mạch
- Switched Virtual Circuit (SVC)
- kết nối ảo chuyển mạch điểm nối điểm
- Point to Point Switched Virtual Connection (PCVS)
- kết nối ảo chuyển mạch-SVC
- switched virtual connection (SVC)
- kết nối chuyển mạch
- switched connection
- kết nối kênh ảo có chuyển mạch
- Switched Virtual Channel Connection (ATM) (SVCC)
- kết nối đường ảo chuyển mạch
- Switched Virtual Path Connection (ATM) (SVPC)
- khối truy nhập chuyển mạch gói
- Packet Switched Data Access Unit (PSDAU)
- ký hiệu sao chuyển mạch
- switched star
- laze chuyển mạch
- switched laser
- mã nhận dạng kênh ảo chuyển mạch
- Switched Virtual Circuit Identifier (SVCI)
- mạch ảo chuyển mạch-SVC
- Switched Virtual Circuit (SVC)
- mạch chuyển mạch
- switched circuit
- mạch được chuyển mạch
- switched circuit
- mạng (được) chuyển mạch
- CSN (circuit-switched network)
- Mạng ảo chuyển mạch (IBM)
- Switched Virtual Network (IBM) (SVN)
- mạng chuyển mạch
- circuit-switched network
- mạng chuyển mạch
- switched network
- mạng chuyển mạch công cộng
- PSN (Publicswitched network)
- mạng chuyển mạch công cộng
- Public Switched Network (PSN)
- mạng chuyển mạch dạng số
- digital switched network (DSN)
- mạng chuyển mạch dạng số
- DSN (digitalswitched network)
- mạng chuyển mạch gói
- Packet - Switched Network (PSN)
- mạng chuyển mạch gói công cộng
- Public Packet Switched Network (PPSN)
- mạng chuyển mạch gói quốc tế
- International Packet Switched Network (IPSS)
- mạng chuyển mạch kênh
- Circuit Switched Network (CSN)
- mạng chuyển mạch kênh
- Switched Circuit Network (SCN)
- mạng chuyển mạch nén
- packet switched network
- mạng chuyển mạch số khu vực
- Region Digital Switched Network (RDSN)
- mạng chuyển mạch số khu vực
- Regional switched Digital Network (RSDN)
- mạng chuyển mạch thông báo
- message-switched network
- mạng chuyển mạch điện tử
- Electronic Switched Network (ESN)
- mạng dịch vụ chuyển mạch
- Switched Service Network (SSN)
- mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng
- circuit-switched public data network (CSPDN)
- mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng
- CSPDN (circuit-switched public data network)
- mạng lưới chuyển mạch
- switched network
- mạng số chuyển mạch (mạng chuyển mạch số)
- Switched Digital Network (SDN)
- mạng số liệu chuyển mạch công cộng
- Public Switched Data Network (PSDN)
- mạng số liệu chuyển mạch gói
- Packet Switched Data Network (PSDN)
- mạng số liệu chuyển mạch gói công cộng
- Public Packet Switched Data Network (PPSDN)
- mạng số liệu công cộng chuyển mạch gói
- Packet Switched Public Data Network (PSPDN)
- mạng số liệu công cộng chuyển mạch kênh
- Circuit Switched Public Data Network (CSPDN)
- mạng thông báo chuyển mạch
- switched-message network
- mạng viễn thông chuyển mạch
- switched telecommunication network
- mạng điện thoại (chuyển mạch) công cộng
- public switched telephone network
- mạng điện thoại chuyển mạch
- STN (switchedtelephone network)
- mạng điện thoại chuyển mạch
- switched telephone network (STN)
- mạng điện thoại chuyển mạch chung
- General Switched Telephone Network (GSTN)
- mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
- Packet Switched Telephone Network (PSTN)
- mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
- public switched telephone network (PSTN)
- mạng điện thoại chuyển mạch tổng quát
- general switched telephone network
- mạng được chuyển mạch
- circuit-switched network (CSN)
- nút chính chuyển mạch
- switched major node
- nút mạng trung gian chuyển mạch
- SWINN (switchedintermediate network node)
- nút mạng trung gian chuyển mạch
- switched intermediate network node (SWINN)
- phát quảng bá số có chuyển mạch
- Switched Digital Broadcast (SDB)
- phát quảng bá video chuyển mạch
- Switched Video Broadcast (SVB)
- số liệu chuyển mạch gói tốc độ cao
- High-Speed Packet Switched Data (HSPSD)
- số liệu chuyển mạch gói tốc độ thấp
- Low-Speed Packet Switched Data (LSPSD)
- số liệu chuyển mạch kênh tốc độ cao
- High-Speed Circuit Switched Data (HSCSD)
- sự kết nối chuyển mạch
- circuit-switched connection
- sự kết nối chuyển mạch
- switched connection
- sự nối kết không chuyển mạch
- non switched connection
- sự truy cập chuyển mạch
- switched access
- tăng cường dữ liệu chuyển mạch kênh tốc độ cao
- Enhancement of High Speed Circuit Switched Data (ECSD)
- tầng mạng chuyển mạch
- switched network layer
- TDMA được chuyển mạch trên tàu vũ trụ
- Spacecraft Switched TDMA (SS-TDMA)
- thiết bị dữ liệu chuyển mạch kênh
- Circuit Switched Data Service (CSDS)
- tiềm năng số hóa chuyển mạch kênh
- Circuit Switched Digital Capability (CSDC)
- tổng đài chuyển mạch
- circuit-switched exchange
- truy nhập chuyển mạch dùng riêng
- Dedicated Switched Access (DSA)
- tụ chuyển mạch
- switched capacitor
- tuyến chuyển mạch
- switched line
- video chuyển mạch số (băng rộng)
- Switched Digital Video (Broadband) (SDV)
- vòng chuyển mạch đường dây hai chiều
- Bi-directional Line Switched Ring (BLSR)
- vòng chuyển mạch đường truyền đơn hướng
- Unidirectional Path Switched Ring (UPSR)
- đường ảo chuyển mạch
- Switched Virtual Path (SVP)
- đường chuyển mạch
- speech-switched path
- đường chuyển mạch
- switched line
- đường dây không chuyển mạch
- non switched line
- đường dây điểm nối điểm không chuyển mạch
- non switched point to-point line
- đường được chuyển mạch
- switched line
Xem thêm các từ khác
-
Chuyển mạch bảo vệ tự động
automatic protection switch (aps), automatic protection switching, automatic protection switching (aps), chuyển mạch bảo vệ tự động có thể... -
Chuyển mạch bước
rotary stepping relay, rotary stepping switch, stepping relay, stepping switch, chuyển mạch bước quay, rotary stepping relay, chuyển mạch bước... -
Chuyển mạch bước quay
rotary stepping relay, rotary stepping switch, stepping relay, stepping switch -
Chuyển mạch cắt nhanh
quick-break switch, sensitive switch, snap-action switch -
Làm lạnh bổ sung
aftercooled, aftercooling, auxiliary cooling, buồng làm lạnh bổ sung, auxiliary cooling chamber -
Làm lạnh bước đầu
initial chilling, original chilling, primary chilling -
Làm lạnh cặp nhiệt điện
thermoelectric heating, giải thích vn : người sử dụng tác động nhiệt trực tiếp của hiệu ứng nhiệt như bằng cách áp dụng... -
Làm lạnh chậm
slow chilling, slow chilling (cooling), slow cooling, công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technique, công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling... -
Làm lạnh chất lỏng
fluid chilling, fluid cooling, fluid refrigeration, liquid cooling, sự làm lạnh chất lỏng, fluid cooling [chilling, hệ ( thống ) làm lạnh... -
Làm lạnh cryo
cryocooling, cryogenic, cryogenic cooling, cryogenic refrigeration, bể làm lạnh cryo, cryogenic bath, chất làm lạnh cryo, cryogenic fluid, dụng... -
Sổ ghi thủy chuẩn
levelling note -
Sổ ghi tỷ lệ đá
percentage log, giải thích vn : một sổ ghi chép trong đó tỷ lệ của mỗi loại đá được tìm thấy trong mẫu cắt được ghi... -
Số gia
bump, increase, increment, incremental, increment -
Số gia đường kính
diameter enlargement -
Số giả nguyên tố
pseudoprime number -
Vỏ bơm
liner of a pump, pump house, pump shell -
Vỏ bưu điện
mailing sleeve -
Vỏ cách
wall -
Vỏ cách nhiệt
heat flow barrier, heat transfer barrier, insulating jacket, insulating sheath, vỏ cách nhiệt ( bảo vệ ), heat-insulating jacket -
Làm lạnh đột ngột
quick chilling, rapid chilling, rapid cooling, shock chilling, shock refrigeration, snap chilling, sudden cooling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.