- Từ điển Việt - Anh
Chuyển vị
|
Thông dụng
To transpose
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
transposition (vs) (e.g. a matrix)
Giải thích VN: Ví dụ chuyển vị một ma [[trận.]]
Y học
Nghĩa chuyên ngành
translocation
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
displace
displacement
- biểu đồ chuyển vị
- displacement diagram
- biểu đồ lực chuyển vị
- force-displacement diagram
- chuyển vi ảo
- virtual displacement
- chuyển vị ảo
- virtual displacement
- chuyển vị ban đầu
- initial displacement
- chuyển vị bên trong
- internal displacement
- chuyển vị bước nhảy thủy lực
- displacement of hydraulic jump
- chuyển vị các nút
- displacement of joints
- chuyển vị cho phép
- allowable displacement
- chuyển vị cho phép
- permissible displacement
- chuyển vị cơ bản của điểm
- elementary displacement of point
- chuyển vị của liên kết
- displacement of constraints
- chuyển vị của điểm
- displacement of point
- chuyển vị do cắt
- shear displacement
- chuyển vị do uốn
- bending displacement
- chuyển vị do uốn
- flexural displacement
- chuyển vị do xoắn
- torsional displacement
- chuyển vị dọc
- longitudinal displacement
- chuyển vị dọc trục
- axial displacement
- chuyển vị góc
- angle displacement
- chuyển vị góc
- angular displacement
- chuyển vị gối tựa
- displacement (ofa support)
- chuyển vị hướng tâm
- radial displacement
- chuyển vị hữu hạn
- finite displacement
- chuyển vi khả dĩ
- virtual displacement
- chuyển vị không hồi phục
- permanent displacement
- chuyển vị nằm ngang
- horizontal displacement
- chuyển vị nhóm
- group displacement
- chuyển vị nút
- displacement (ofjoint)
- chuyển vị nút
- joint displacement
- chuyển vị nút
- nodal displacement
- chuyển vị phi tuyến
- nonlinear displacement
- chuyển vị phổ tương ứng
- corresponding spectral displacement
- chuyển vị suy rộng
- generalized displacement
- chuyển vị thẳng đứng
- vertical displacement
- chuyển vị thực tế
- true displacement
- chuyển vị toàn bộ
- total displacement
- chuyển vị tổng quát
- generalized displacement
- chuyển vị trên phương ngang
- lateral displacement
- chuyển vị trí tuyệt đối
- absolute displacement
- chuyển vị tương đối
- reciprocal displacement
- chuyển vị tương đối
- relative displacement
- chuyển vị tuyến tính
- linear displacement
- chuyển vị tuyệt đối
- absolute displacement
- chuyển vị vô cùng bé
- infinitesimal displacement
- chuyển vị đơn vị
- unit displacement
- chuyển vị động học
- kinematic displacement
- chuyển vị động học
- kinematically eventual displacement
- công chuyển vị khả dĩ
- virtual displacement work
- giếng chìm chuyển vị kiểu franki
- frankie displacement caisson
- góc chuyển vị
- angle of displacement
- góc chuyển vị
- visual of displacement
- lượng tăng chuyển vị
- displacement increment
- máy đo chuyển vị
- displacement meter
- nguyên lý chuyển vị khả dĩ
- principle of virtual displacement
- phương pháp chuyển vị
- displacement method
- phương pháp chuyển vị biến dạng
- variational method of displacement analysis
- phương pháp năng lượng xác định chuyển vị
- energetic method of displacement determination
- phương trình chuyển vị
- displacement equation
- sự chuyển vị cắt
- shear displacement
- sự chuyển vị hướng tâm
- radial displacement
- sự chuyển vị mắt
- displacement of joints
- sự chuyển vị ngang
- horizontal displacement
- sự chuyển vị thẳng đứng
- vertical displacement
- sự chuyển vị trụ gối
- displacement of the bearing
- sự chuyển vị tương hỗ
- reciprocity of displacement
- sự hạn chế chuyển vị
- restraint of displacement
- sự hiệu chỉnh chuyển vị
- correction for displacement
- sức chống chuyển vị
- displacement resistance
- thành phần chuyển vị
- components of displacement
- tính tương hỗ của chuyển vị
- reciprocity of displacement
- trường chuyển vị
- displacement field
- vectơ chuyển vị
- displacement vector
- đường chuyển vị
- displacement line
- đường cong chuyển vị
- displacement curve
relocate
shift
transposed
Xem thêm các từ khác
-
Làm mát trực tiếp
direct cooling -
Làm mát tự nhiên
natural cooling -
Làm mẫu khuôn
mold, mould -
Làm mềm
soften -
Làm méo
distort -
Làm microfim
microfilming, thiết bị làm microfim, microfilming machine -
Làm mịn
fine, levigate, refine -
Làm mờ
bloom, delustre, dipped, go dull or flat, mat, shade, tarnish -
Làm mới
refresh (vs), renew, giải thích vn : lặp lại sự hiện hình hoặc sự lưu trữ dữ liệu để giữ cho những quá trình đó khỏi... -
Làm mới (dữ liệu)
refresh -
Làm mới (tín hiệu)
refresh -
Làm mới lại
recondition -
Sa mạc
danh từ, sand desert, desert, desert -
Sa thạch (địa chất)
sandstone -
Vô hướng
indirection, non-directional, scalar, biến vô hướng, scalar variable, biểu thức vô hướng, scalar expression, bộ xử lý vô hướng,... -
Vô ích
tính từ, profitless, superfluous, useless, useless -
Vỏ K
k-shell -
Vỏ không
empties, empties, empty, trọng lượng vỏ không, weight empty, trọng lượng vỏ không, weight when empty, trọng lượng vỏ không ( thùng... -
Chuyển vị góc
angle displacement, angle of display cement, angular displacement, angular display cement, deflection angle -
Chuyển vị hình học
geometric inversion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.