- Từ điển Việt - Anh
Compa vẽ elip
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
egg callipers
ellipsograph
trammel
Xem thêm các từ khác
-
Sự (đun) sôi lại
reboil -
Vùng chung
common area, coverage overlap, general pool, general zone, vùng chung hệ thống, system common area -
Vùng chuốt xoáy ốc
helical broaching -
Vùng chuyển tiếp
junction area, transient area, transition zone, transitional area -
Còn
Động từ: to continue (to live, to exist..), to have....left, still have, still, again, even, as, for, but, more,... -
Cồn bãi biển
beach dune -
Cơn bão
storm, typhoon -
Cồn bờ biển
coastal dune, sea cow -
Côn bộ ly hợp
clutch taper -
Côn bồi tích
alluvial cone -
Cồn butilie
butyl alcohol -
Liệt kê
Động từ, enumeration, list, specification, to list, to enumerate, hằng số liệt kê, enumeration constant, kiểu liệt kê, enumeration type,... -
Liệt không hoàn toàn
subparalytic -
Sự (phụ) đặt tải chùm
beam leading -
Cồn cát
danh từ, dene, doub, downs, dune field, sand drift, sand flood, sand ridge, shoestring sand, sand-bank -
Cồn cát bị cản
arrested dune -
Cồn cát bị chặn
arrested dune -
Cồn cát chết
fixed dune -
Cồn cát chôn vùi
fossil dune -
Cồn cát di động
active dune, blowing dune, marching dune, migrating dune, mobile dune, shifting dune, traveling dune, wandering dune
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.