- Từ điển Việt - Anh
Con cà con kê
Thông dụng
Xem cà kê
Xem thêm các từ khác
-
Phớt đều
(thông tục) như phớt tỉnh -
Phớt đời
turn a completely blind eye to life; take no notice of life. -
Phớt lạnh
(thông tục) turn a completely blind eye to, ignore completely. -
Con chiên
christian believer, member of the flock -
Con con
xem con (láy) -
Con cù
xem cù -
Côn Đảo
, =====%%long ago, côn Đảo island and the adjacent islets, a beautiful archipelago in the eastern sea, were visited by arab, western and chinese navigators... -
Phớt tỉnh
(thông tục) ignore completely, turn a completely deaf ear, turn a completely blind eye to. -
Con đen
the rabble, member of the rabble -
Con đỏ
newly-born baby, helpless member of the people -
Con em
juniors, giáo dục con em thành những công dân tốt, to educate our juniors into good citizens -
Con giai
như con trai -
Con mẹ
woman, hag, con mẹ địa chủ, that landlady woman, that hag of a landlady -
Còn mệt
it's very hard, it's a long way to, còn mệt tôi mới theo kịp anh, it's very hard for me to catch up with you -
Con mọn
small child (as a charge for its mother), bận con mọn không đi học lớp ban đêm được, to be unable to attend the evening class because one... -
Phú bẩm
innate, inborn, thông minh phú bẩm, an innate intelligence -
Phụ bản
supplement -
Cơn mưa
danh từ, squall of rain -
Phu bốc vác
(từ cũ) porter -
Con nhà
child of good family
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.