- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Sự bắn toé
splash, splashing, washback -
Sự băng bó vô trùng
sterile dressing -
Vùng đích
target field, target zone -
Vùng dịch vụ
service area, service area boundary, service coverage, vùng dịch vụ chính, primary-service area, vùng dịch vụ chung, common-service area (csa),... -
Vùng điện trở
resistance area -
Con trượt
sliding ram, guide block, guiding shoe, plunger piston, raking stem, runner, running rail, shoe, skate, slide block, slide block slipper, sliding link,... -
Sự bao
wrapping, sheathing, forecast, leakage warning, notification, chip, jointing, planing, shaving -
Sự bào bằng
dressing -
Sự bao bằng xi măng
cementation, giải thích vn : quá trình trám hoặc lấp đầy một lỗ hổng bằng xi [[măng.]]giải thích en : the process of filling or... -
Sự bao bọc
confinement, nesting, wrapping -
Sự báo cáo ngoại lệ
exception reporting, giải thích vn : trong giai đoạn quản lý / phản hồi về quản lý hoạt động sản xuất , quá trình báo cáo... -
Sự bao chép hình
copy planing -
Sự bảo đảm
assurance, guarantee, guaranty, security, warranty, caution, guarantee, security, warranty -
Sự bảo đảm chất lượng
qa (quality assurance), quality assurance, quality assurance (qa), quantity assurance (qa) -
Sự bao định hình
copy planing -
Sự báo động
alert, alarm, sự báo động chung, generic alert, sự báo động kết hợp, combined alert, sự báo động hệ thống, system alarm, sự... -
Vùng điều khiển
control area, control area (ca), control range, control region, control zone, sự phân chia vùng điều khiển, control area split, vùng điều... -
Con trượt điều tiết
slide, slide damper, valve -
Còn vết
indelible -
Sự bảo dưỡng
attention, care labeling, curing, exposure, keeping, maintenance, seasoning, service, servicing, serving, upkeep, care, holder, holding, upkeep, sự bảo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.