- Từ điển Việt - Anh
Cuộn dây
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bundle
coil form
coil of wire
former
reel
roll
spire
spool
swift
taping
winding
- biến áp nhiều cuộn (dây)
- multi-winding transformer
- cách cuốn dây
- hoop winding
- cấu trúc bộ cuộn dây
- hoop winding
- cữ cuốn dây
- winding pitch
- cuộn (dây) bù
- compensating winding
- cuộn (dây) hình trống
- drum winding
- cuộn dây Ayrton-Perry
- Ayrton-Perry winding
- cuộn dây ba khe
- three-slot winding
- cuộn dây ba pha phần ứng
- three-phase armature winding
- cuộn dây ba rãnh
- three-slot winding
- cuộn dây bổ sung
- additional winding
- cuộn dây bốn sợi
- quadrifilar winding
- cuộn dây bù
- compensating winding
- cuộn dây bù
- compensation winding
- cuộn dây bước dài
- long-pitch winding
- cuộn dây bước ngắn
- short-pitch winding
- cuộn dây cản dịu
- amortisseur winding
- cuộn dây cản dịu
- damper winding
- cuộn dây chập đôi
- double winding
- cuộn dây chéo đầu
- lattice winding
- cuộn dây có chốt
- pin winding
- cuộn dây cuối
- end winding
- cuộn dây cuốn chập đôi
- noninductive winding
- cuộn dây cuốn kép
- bifilar winding
- cuộn dây cuốn nhiều lớp
- sandwich winding
- cuộn dây dạng thanh
- bar winding
- cuộn dây giảm xóc
- amortisseur winding
- cuộn dây giảm xóc
- damper winding
- cuộn dây giữ (rơle)
- holding winding
- cuộn dây Gramme
- Gramme winding
- cuộn dây hai mạch
- duplex winding
- cuộn dây hình chữ pi
- pi winding
- cuộn dây hình nhẫn
- ring winding
- cuộn dây hình ống
- pin winding
- cuộn dây hình thoi
- diamond winding
- cuộn dây hình trống
- drum winding
- cuộn dây hình xuyến
- gramme winding
- cuộn dây hình đĩa
- disc winding
- cuộn dây hình đĩa
- disk winding
- cuộn dây hình đĩa
- double disk winding
- cuộn dây hình đĩa kép
- double disc winding
- cuộn dây hồi tiếp
- feedback winding
- cuộn dây hỗn hợp
- compound winding
- cuộn dây kéo xuyên lỗ
- pull-through winding
- cuộn dây không cảm ứng
- noninductive winding
- cuộn dây kích (bộ) khởi động
- starter field winding
- cuộn dây kích thích
- excitation winding
- cuộn dây kích thích
- field winding
- cuộn dây kích thích lồi
- salient-field winding
- cuộn dây kích từ
- field coil winding
- cuộn dây kiểu chân ếch
- frog-leg winding
- cuộn dây kiểu cuộn chỉ
- bobbin winding
- cuộn dây kiểu giỏ
- basket winding
- cuộn dây kiểu lồng
- cage motor, rotor, winding
- cuộn dây kiểu tổ ong
- honeycomb winding
- cuộn dây kiểu đáy giỏ
- basket winding
- cuộn dây lồng kép
- double-cage winding
- cuộn dây lồng rời
- random winding
- cuộn dây lồng sóc
- squirrel-cage winding
- cuộn dây lồng từng sợi
- mush winding
- cuộn dây lưỡng cực
- bipolar winding
- cuộn dây mạch hở
- open circuit winding
- cuộn dây mạch hở
- open winding
- cuộn dây mạch song song
- shunt winding
- cuộn dây mạch sun
- shunt winding
- cuộn dây mạch đơn
- simplex winding
- cuộn dây mặt cực
- compensated winding
- cuộn dây mặt cực
- pole-face winding
- cuộn dây một pha
- single phase winding
- cuộn dây ngẫu nhiên
- random winding
- cuộn dây nhiều lớp
- multiple winding
- cuộn dây nối tiếp
- series winding
- cuộn dây ổn định
- stabilising winding
- cuộn dây ổn định
- stabilized winding
- cuộn dây ổn định
- tertiary winding
- cuộn dây ống
- bobbin winding
- cuộn dây pha
- phase winding
- cuộn dây pha (ở phần ứng động cơ đa pha)
- phase winding
- cuộn dây phản ứng
- barrel winding
- cuộn dây phần ứng điện
- armature winding
- cuộn dây phụ
- additional winding
- cuộn dây quấn bước ngắn
- fractional-pitch winding
- cuộn dây quấn bước đủ
- full-pitch winding
- cuộn dây quấn chập đôi
- bifilar winding
- cuộn dây quấn lớp đơn
- single-layer winding
- cuộn dây quấn một lớp
- single-layer winding
- cuộn dây quấn rải
- distributed winding
- cuộn dây quấn tạp
- random winding
- cuộn dây quấn trở lại (tạo thành mạch kín)
- reentrant winding
- cuộn dây rãnh sâu
- deep-bar winding
- cuộn dây rẽ pha
- split phase winding
- cuộn dây rơle
- relay winding
- cuộn dây rôto
- rotor winding
- cuộn dây rôto ba pha
- three-phase rotor winding
- cuộn dây rôto hai pha
- two-phase rotor winding
- cuộn dây rôto hai pha
- two-phase stator winding
- cuộn dây sơ cấp trích ra
- tapped primary winding
- cuộn dây sóng
- wave winding
- cuộn dây stato
- stator winding
- cuộn dây stato ba pha
- three-phase stator winding
- cuộn dây thứ ba
- stabilized winding
- cuộn dây thứ cấp
- high-tension winding (s)
- cuộn dây thứ cấp
- secondary winding
- cuộn dây thứ cấp (ở máy biến áp)
- secondary winding
- cuộn dây tim đèn
- filament winding
- cuộn dây tín hiệu (của bộ điện kháng bão hòa)
- signal winding
- cuộn dây ứng điện
- armature winding
- cuộn dây vòng kín
- loop winding
- cuộn dây xếp (lợp)
- lap winding
- cuộn dây xoắn
- helical winding
- cuộn dây xoắn ốc
- heliacal winding
- cuộn dây đã bù
- compensated winding
- cuộn dây đã bù
- pole-face winding
- cuộn dây đẩy xuyên
- push-though winding
- cuộn dây điện áp cao
- high-voltage winding
- cuộn dây điện áp thấp
- low-voltage winding
- cuộn dây điều chỉnh (ở biến áp)
- regulating winding
- cuộn dây điều khiển
- control winding
- cuộn dây định thiên
- bias winding
- cuộn dây đổi nối
- commutating winding
- cuộn dây đơn
- unifilar winding
- dòng điện phân nhánh từ cuộn dây
- tapping current of winding
- hệ số cuốn dây
- winding coefficient
- máy cuốn dây
- winding machine
- một loại cuộn dây ngắn
- squirrel-cage winding
- nhóm cuộn dây
- banked winding
- số vòng trong cuộn dây
- number of turns in a winding
- sự cách điện cuộn dây
- winding insulation
- sự cuốn dây tóc
- filament winding
- sự luồn cuộn dây vào
- feed-in of winding
- sự quấn cuộn dây
- coil winding
- vỏ cuộn dây
- winding shield
- đầu cuộn dây
- winding ends
- đầu dây ra (của cuộn dây)
- winding lead
- điện áp danh định của cuộn dây
- rated voltage of a winding
- điện dung cuộn dây
- winding capacitance
- điện trở (một chiều) của cuộn dây
- winding resistance
wire swift
Xem thêm các từ khác
-
Cuộn dây bù
bucking coil, compensating coil, compensating winding, compensation winding -
Lực không đổi
constant force, lò xo lực không đổi, constant-force spring -
Lực không đồng quy
non-concurrence force -
Lực không khí
air force -
Lực không thể cản được
irresistible force -
Lực khử từ
demagnetizing force -
Lúc kích
at jacking -
Lực kích thích
excitation, exciting force -
Lực kích thích dao động
vibratory impulse -
Lực kiềm chế
restraining force -
Lực kiểm tra
control force -
Lúc lắc
oscillate, swing., oscillate, swing., librate, pendulate, titubation, lúc lắc cái chuông, to swing a bell., lúc lắc cái chuông, to swing a bell. -
Lúc lắc (tàu)
swing -
Lực lắc ngang
shaking force -
Lực làm lệch
deflecting force, deviating force -
Lực làm quay
angular force -
Lực làm việc
working force -
Lực làm việc vuông góc
working perpendicular force -
Rầm liên tục
continuous beam, continuous girder, multispan beam, through beam -
Rầm mái
joist
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.