- Từ điển Việt - Anh
Cuộn dây hình ống
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
electric solenoid
pin winding
solenoid
Xem thêm các từ khác
-
Cuộn dây hình tổ ong
honey coil, honeycomb coil, lattice-wound coil -
Cuộn dây hình xuyến
toroid, gramme winding, toroidal magnetic circuit, torus, giải thích vn : Ống nam châm điện có hình cuộn dây vòng tròn . -
Lực nén thớ dọc
compression parallel to grain -
Lực nén thuần túy
direct compression, simple compression -
Lực nén tới hạn
critical compressive force -
Lực neo
anchoring effort, anchoring force -
Lực neo tầu
mooring position -
Lực ngang
lateral effort, lateral force, transverse force, hệ số lực ngang, lateral force coefficient, tính toán lực ngang, lateral force design -
Lực ngang đường
positive shear -
Lực nghiêng
inclined force, skew force -
Lực ngoài
external force, extraneous force -
Lực nhiễu
disturbing force -
Lực nhiễu loạn
disturbing force -
Lực nhổ
extracting force -
Lực nhớt
viscous force, lực nhớt trên thể tích đơn vị, viscous force per unit volume -
Lực nhớt trên thể tích đơn vị
viscous force per unit volume -
Lực nở
expansive force -
Rắn
Tính từ: hard; rigid, Danh từ: snake; serpent, firm, hard, rigid, solid, unyielding,... -
Rán (chiên)
fry -
Rắn chắc
tính từ, compact, stiff, hard, hard and solid, firm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.