- Từ điển Việt - Anh
Cung
|
Thông dụng
Danh từ
Palace; temple
- hoàng cung
- Impesial palace
Bow; arc
Potch; mode
Item; chapter
Evidence; depositon; testimony
Stage; adminis trative divison of a road
Động từ
To supply
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
bow
Giải thích VN: Một chi tiết cong hoặc có hình đa giác nhô ra khỏi mặt ngoài một bức [[tường.]]
Giải thích EN: A curved or polygonal section projecting from a flat exterior wall..
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bail
palace
palazzo
together
firm
manifold pressure
rock
- bê tông cốt liệu đá cứng
- hard rock concrete
- hệ số độ cứng của đá
- coefficient of rock strength
- lưỡi mũi khoan đá cứng
- hard rock drill bit cutting edge
- mũi khoan đá cứng
- hard rock bit
- nền đá cứng
- rock base
- thiết bị cung cấp đá
- rock feeder
- đá cứng
- hard rock
- đá cứng
- Rock, Hard
- đá cứng
- solid rock
- đá cứng
- tough rock
- đá cùng họ
- allied rock
- đá cùng nguồn
- related rock
- địa tầng đá cứng
- rock deposit
- độ cứng của đá
- rock hardness
- độ cứng của đá
- rock strength
stable
steady
strong
unyielding
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
supply
- bảng cung ứng nông sản phẩm
- supply table of crop
- bảng kế hoạch cung ứng (của nhà sản xuất)
- supply schedule
- biến đổi cung cầu
- change in demand and supply
- bỏ thầu cung cấp hàng hóa
- tender for a supply of goods
- bỏ thầu cung cấp hàng hóa
- tender for a supply of goods (to...)
- các dịch vụ cung ứng
- supply services
- cân bằng cung cầu
- balance of supply and demand
- cân bằng cung cầu
- supply-demand balance
- cầu quá cung
- excess of demand over supply
- cầu vượt cung
- excess of demand over supply
- cầu vượt quá cung
- demand over supply
- chế độ quản lý cung ứng vật tư
- administrative system of material supply
- chức năng cung ứng
- supply faction
- chức năng cung ứng
- supply function
- chuyển dịch của đường cung
- shift in supply curve
- co giãn của cung
- supply elasticity
- co giãn của cung theo giá
- price elasticity of supply
- cơ sở cung ứng
- supply base
- cơn sốc cung
- supply shock
- cú sốc cung bất lợi
- adverse supply shock
- cung bất ứng cầu
- demand over supply
- cung cạnh tranh
- rival supply
- cung cấp một dịch vụ
- supply of a service
- cung cấp thay thế
- alternative supply
- cung cấp thông tin
- supply information
- cung cấp thực tế
- actual supply
- cung cấp vốn cần thiết
- supply of necessary funds
- cung cầu
- supply and demand
- cung cầu nhất trí
- meeting of supply and demand
- cung cầu thị trường
- market supply and demand
- cung cầu tiền vốn
- supply and demand of funds
- cung cầu trong thị trường lao động
- supply and demand on the labour market
- cung co giãn
- elastic supply
- cung của thị trường
- market supply
- cung không co giãn
- inelastic supply
- cung quá cầu
- excess of supply over demand
- cung quá cầu
- supply over demand
- cung quá ư cầu
- excess supply
- cung tiền
- supply of money
- cung tiền tệ
- money supply
- cung tiêu
- supply and marketing
- cung ứng cổ phiếu không đủ
- short supply of stock
- cung ứng nhân công
- labour supply
- cung ứng rõ rệt
- thirty-day visible supply
- cung ứng số lượng lớn
- liberal supply
- cung ứng tương hỗ
- reciprocal supply
- cung ứng vật liệu
- supply of material
- cung ứng độc quyền
- monopolistic supply
- cung và cầu
- supply and demand
- cung vượt cầu
- excess of supply over demand
- cung vượt cầu
- supply over demand
- cung vượt thị trường
- market excess supply
- giá cung cấp trong nước
- domestic supply price
- giá cung ứng
- supply price
- giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp nhận)
- supply price
- giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp thuận)
- supply price
- giá cung ứng biên tế
- marginal supply price
- giá cung ứng trong ngắn hạn
- short period supply price
- giám đốc cung ứng
- supply manager
- giấy bảo đảm cung ứng
- supply bond
- giấy đảm bảo cung cấp
- supply bond
- hàm cung
- supply function
- Hàm cung gộp Lucas
- Lucas aggregate supply function
- hàm số cung ứng
- supply faction
- hàm số cung ứng
- supply function
- hạn chế, khó khăn, trở ngại cung cấp
- supply bottleneck
- hợp tác xã cung tiêu
- supply and marketing co-operative
- hợp đồng cung cấp
- supply contract
- hợp đồng cung ứng lao động
- contract for the supply of labour
- người bán sỉ cung ứng cho xưởng
- mill supply wholesalers
- người bán sỉ đồ cung ứng công nghiệp
- mill supply house
- nguồn cung cấp hàng thường xuyên
- regular supply available
- nguồn cùng hiển nhiên trong vòng 30 ngày
- thirty-day visible supply
- nguồn cung ứng
- source of supply
- nguồn hàng đầy đủ và cung ứng kịp thời
- ample supply and prompt delivery
- nhà kinh tế (theo trương phái) trọng cung
- supply sider (supply-sider)
- nhà kinh tế (theo trường phái) trọng cung
- supply sider (supply-sider)
- nhân tố cung cấp
- supply factor
- những người theo thuyết trọng cung
- supply-siders
- những người theo trường phái trọng cung
- supply sider (supply-sider)
- phân tích cung cầu
- supply and demand analysis
- phòng cung ứng
- supply department
- quan hệ cung cầu
- relation between supply and demand
- quan hệ cung cầu
- supply and demand relations
- quan hệ sản xuất-cung ứng -tiêu thụ
- production-supply-marketing relation
- quản lý cung ứng
- supply management
- số cung bất biến
- inelastic supply
- số nhân cung ứng
- supply multiplier
- sự cân bằng cung cầu
- coordination of supply and demand
- sự cân đối nhịp nhàng giữa cung và cầu
- matching of supply and demand
- sự cung cấp lao động theo hợp đồng
- supply of contract labour
- sự cung cấp lao đông theo hợp đồng (sự nhận làm khoán)
- supply of contract labour
- sự cung cấp thiếu không đủ
- short supply
- sự cung cấp vật liệu
- material supply
- sự cung cấp vật liệu
- materials supply
- sự cung ứng lao động
- supply of labour
- sự cung ứng thường xuyên
- constant supply
- sự cung ứng điện
- power supply
- sự cung ứng điện lực
- power supply
- sự hạn chế mức cung
- restriction of supply
- sự mất thăng bằng cung cầu
- maladjustment of supply and demand
- sự nhiễu cung
- supply disturbance
- sự sự điều tiết cung cầu
- regulation of supply and demand (the...)
- sự tăng thêm mức cung
- increase of supply
- sự tăng trưởng mức cung
- supply growth
- sự thăng cung
- excess supply
- sự thặng cung
- excess supply
- sự từ chối cung cấp
- refusal to supply
- sự vượt quá của mức cầu đối với mức cung
- excess of demand over supply
- sự vượt quá của mức cung đối với mức cầu
- excess of supply over demand
- sự điều tiết cung cầu
- regulation of supply and demand
- thăng bằng cung cầu
- equilibrium of supply and demand
- thầu cung cấp cơm giá cố định
- contract to supply meal at a fixed price
- thị trường: cung và cầu
- markets: supply & demand
- tính co dãn của mức cung
- elasticity of supply
- tính co dãn của mức cung
- supply elasticity
- tính co giãn của mức cung
- elasticity of supply
- tính co giãn của mức cung theo giá
- price elasticity of supply
- tình hình cung cầu
- supply and demand situation
- tổng cung
- aggregate supply
- tổng cung cấp hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế
- aggregate supply
- tổng cung tiền tệ
- total money supply
- tổng cung tiền tệ
- total supply
- tổng mức cung
- aggregate supply
- trọng cung
- supply-side
- trường phái (kinh tế) trọng cung
- supply school
- trường phái trọng cung
- supply sider (supply-sider)
- việc cung ứng hàng sắp tới
- near supply
- xáo động trong cung
- supply disturbance
- điều kiện cung ứng
- condition of supply
- định hướng nguồn cung ứng
- supply orientation
- độ co giãn của cầu và của cung
- elasticity of demand end supply
- độ co giãn của cung
- elasticity of supply
- đồ thị cung
- supply schedule
- đồ thị mức cung tiền tệ
- money supply schedule
- độ trễ cung ứng
- supply lag
- đột biến trong cung
- supply shock
- đường cong cung
- supply curve
- đường cung
- supply curve
- đường cung lũy thoái
- regressive supply curve
- đường cung lũy thoái của lao động
- backward-bending supply curve of labour
- đường cung nghịch
- regressive supply curve
donation
firm
hard
- anh đào cứng
- hard cherry
- bản cứng
- hard copy
- bột lúa mì cứng
- hard wheat flour
- bột nhào cứng
- hard dough
- cá khô cứng
- hard dried fish
- cách bán hàng cứng
- hard sales promotion
- cách bán hàng cứng rắn
- hard sell hay hard selling
- chất béo cứng bão hòa
- hard-saturated fat
- của vỏ cứng
- hard (-shelled) crab
- cục fomat cứng
- hard curd
- fomat cứng
- hard cheese
- fomat nghiền cứng
- hard grating cheese
- fomat nửa cứng
- semi-hard cheese
- quyền chọn bán cứng
- hard put
- sự bán hàng cứng
- hard selling
- sự làm khô cứng
- hard drying
- sự sấy cứng
- hard drying
- tiền cứng
- hard money
- vỏ bọc cứng
- hard centre
- đĩa cứng
- hard disk
- đô la cứng
- hard dollars
- đồng tiền cứng
- hard currency
- đường cứng (các tinh thể to)
- hard sugar
harsh
solid
stiff
tough
Xem thêm các từ khác
-
Cung cấp
vendor, point-to-point, cater, delivery, feed (fueling), feeding, provide, glut, maintenance, provision, supplement, supply, nhà cung cấp mã nguồn... -
Lực bám chặt
adherence -
Lực bám dính
adhesion, bond strength, coherence, power of cohesion -
Lực bám kết của (nước) đá
adhesive strength of ice -
Lực bám kết của nước đá
adhesive strength of ice -
Lực bằng nhau và ngược chiều nhau
equal and opposite forces -
Lực bảo toàn
conservation force, conservative force -
Lực bạt ngang
lateral force, shear force -
Lực bề mặt
surface force -
Lực bên
lateral force -
Lực bên cạnh
lateral force -
Lực bên trong
lateral force -
Lực bị động
reaction force -
Lực biên
edge force -
Lực biến đổi
alternate force -
Lực bóng
image force -
Lực cản
drag, dray force, resistance, resistance force, resisting force -
Lực cản (chuyển động)
resistance -
Rađa theo dõi tiếp cận
rendezvous radar -
Rađa theo dõi tuyến đường bay
air route surveillance radar (arsr)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.