- Từ điển Việt - Anh
Cung ứng
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
supply
- căn cứ cung ứng (khoan xa bờ)
- supply base
- công ty cung ứng vật liệu
- material and equipment supply trust
- cung ứng thiết bị vật liệu và lao động
- Supply of Plant, Materials and Labour
- cung ứng đến chân công trình
- supply at the site
- hợp đồng cung ứng
- supply contract
- mức cung ứng an toàn
- safety level of supply
- sự cung ứng xưởng in
- printer's supply
- sự cung ứng điện
- electricity supply
- tàu cung ứng
- supply boat
- tàu cung ứng
- supply vessel
- tầu cung ứng giàn khoan xa bờ
- offshore drilling rig supply vessel
- thời gian chậm cung ứng
- supply delay time
- trạm cung ứng
- supply base
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
provision
supply
- bảng cung ứng nông sản phẩm
- supply table of crop
- bảng kế hoạch cung ứng (của nhà sản xuất)
- supply schedule
- các dịch vụ cung ứng
- supply services
- chế độ quản lý cung ứng vật tư
- administrative system of material supply
- chức năng cung ứng
- supply faction
- chức năng cung ứng
- supply function
- cơ sở cung ứng
- supply base
- cung ứng cổ phiếu không đủ
- short supply of stock
- cung ứng nhân công
- labour supply
- cung ứng rõ rệt
- thirty-day visible supply
- cung ứng số lượng lớn
- liberal supply
- cung ứng tương hỗ
- reciprocal supply
- cung ứng vật liệu
- supply of material
- cung ứng độc quyền
- monopolistic supply
- giá cung ứng
- supply price
- giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp nhận)
- supply price
- giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp thuận)
- supply price
- giá cung ứng biên tế
- marginal supply price
- giá cung ứng trong ngắn hạn
- short period supply price
- giám đốc cung ứng
- supply manager
- giấy bảo đảm cung ứng
- supply bond
- hàm số cung ứng
- supply faction
- hàm số cung ứng
- supply function
- hợp đồng cung ứng lao động
- contract for the supply of labour
- người bán sỉ cung ứng cho xưởng
- mill supply wholesalers
- người bán sỉ đồ cung ứng công nghiệp
- mill supply house
- nguồn cung ứng
- source of supply
- nguồn hàng đầy đủ và cung ứng kịp thời
- ample supply and prompt delivery
- phòng cung ứng
- supply department
- quan hệ sản xuất-cung ứng -tiêu thụ
- production-supply-marketing relation
- quản lý cung ứng
- supply management
- số nhân cung ứng
- supply multiplier
- sự cung ứng lao động
- supply of labour
- sự cung ứng thường xuyên
- constant supply
- sự cung ứng điện
- power supply
- sự cung ứng điện lực
- power supply
- việc cung ứng hàng sắp tới
- near supply
- điều kiện cung ứng
- condition of supply
- định hướng nguồn cung ứng
- supply orientation
- độ trễ cung ứng
- supply lag
Xem thêm các từ khác
-
Lớp oxit
oxide coat, oxide layer, oxide skin, lớp oxit ở băng, tape oxide layer -
Lớp oxit ở băng
tape oxide layer -
Lớp phá vỡ tính mao dẫn
capillarity breaking layer -
Lớp phân bố parabon
parabonic layers -
Lớp phân cách
breaker, interface layer, interfacial film, giải thích vn : là lớp sợi nhỏ trong lốp xe giữa mặt cao su bên ngoài của lốp và lõi... -
Lớp phân loại rộng
broad classification system -
Lớp phân ly
separation layer -
Lớp phân phối
distributive layer -
Lớp phân vỏ
subshell -
Lớp phát sáng
scintillation layer -
Lớp phiên
session layer, session layer (sl) -
Sự đĩa bảo hiểm
bursting dise -
Sự dịch
bias, translating system, translation, translation (vs), sự dịch chuyển lưới, grid bias, sự dịch bằng máy tính, cat (computerassisted... -
Sự dịch chỉnh
correction, sự dịch chỉnh âm, negative correction, sự dịch chỉnh dương, positive correction, sự dịch chỉnh góc, angular correction,... -
Sự dịch chuyển
shift, bias, displacement, heave, removal, shifting, slip, toggle, sự dịch chuyển lưới, grid bias, sự ( dịch ) chuyển đất đá, rock... -
Sự dịch chuyển ảnh
picture shift -
Sự dịch chuyển chiều trục
axial displacement -
Cung và cầu
supply and demand, supply and demand, sự cân đối nhịp nhàng giữa cung và cầu, matching of supply and demand -
Cung văn hóa
palace of culture -
Lớp phong hóa
mantle rock, weathered layer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.