- Từ điển Việt - Anh
Dàn bay hơi kiểu tấm
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
evaporator panel
evaporator plate
plate-type evaporator
Xem thêm các từ khác
-
Dàn bay hơi ống xoắn
direct expansion [cooling] coil, evaporating [evaporator] coil, refrigerant coil -
Mã nhị phân
binary code, coded-mark inversion, nonbinary code, cột mã nhị phân, binary code column, mã nhị phân phản xạ, reflected binary code, mã nhị... -
Mã nhị phân tự nhiên
natural binary code -
Mã nhóm
group address, group code, group id, sự ghi mã nhóm, group code recording (gcr) -
Mạ nị ken
nickel plating -
Mạ niken
nickel plating, nickel-clad, nickel-plated, muối ( để ) mạ niken, nickel-plating salt, tấm mạ niken, nickel plated sheet, tôn mạ niken, nickel... -
Thêm vào
adjunctive, adjutage, affix, aid, annex, appendix, cue, intercalate, accession, accessory, add -
Then
danh từ, block, brad, cotter, dowel pin, joggle, keys, latch, spline, tab, tenon, timber connector, tongue, trenail, latch (of a door), transversal bar... -
Then bằng
feather, feather key, flat key, key on flat, parallel key, prismatic key, rectangular key, sunk key -
Bản thảo
danh từ, copy, draft, manuscript, script, selling off, copy, draft, manuscript, đính chính kỹ thuật bản thảo, draft technical corrigendum... -
Bản thể luận
ontological, ontology -
Bàn thí nghiệm
test slab, bench, laboratory table, stand, stationary unit, test bed, test stand, test table, testing bench, bàn ( thí nghiệm ) hóa học, chemical... -
Bản thiết kế cơ khí
mechanical design, giải thích vn : bản thiết kế máy móc , các thiết bị cơ khí hay tương tự sử dụng các nguyên lý và công... -
Má phanh
block, brake jaw, brake pads, brake shoe, braking clamp, chock, pad, shoe, skid, má phanh chính, primary shoe, giải thích vn : là một thiết bị... -
Mã phát hiện lỗi
edc (error detection code), error detecting code, error detecting code (edc), error-detecting code, error-detection code (edc), self-checking code, mã... -
Mã phép toán
opcode (operation code), operation code (opcode) -
Mã phụ thuộc
dependent code -
Ma phương
magic (al) square, magic square, magic square (matrix), magical square -
Then cài
blocking device, clamp, dowel, fasteners, latch, locking device, peg, ratchet, sneck -
Then chìm
inserted key, loose key, removable key, sunk key
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.