- Từ điển Việt - Anh
Dán nhãn
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
multiplication lattice
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flag
identify
label
tag
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
label
label clause
labelling
mark
tag
ticket
code
Xem thêm các từ khác
-
Dán nhãn theo lô
batch tabbing -
Mạ thiếc
tin, tin electroplating, wet -
Mạ thiếc chì
lead plating -
Mạ thiếc-chì
terne plating -
Mã thiết bị
device flag, device code -
Mã thoát
exit code, escape code -
Mã thời gian
time code, control word -
Mã thời gian cố định
burned-in time code, burnt-in time code -
Mã thời gian rãnh giữa
center track time code, centre track time code -
Mã thời gian SMPTE
society of motion pictures and television engineers time code -
Thép cường độ cao
high strength steel, high tensile steel, high-strength steel, cốt thép cường độ cao, high-strength steel reinforcement, sợi thép cường độ... -
Thép đã rèn
forged steel, tilted steel, wrought steel -
Thép dễ gia công
free-cutting steel, free-machining steel, machining steel, rapid machining steel -
Thép định hình
commercial steel, figured steel, form steel, formed steel, section, sectional steel, shape steel, shaped iron, steel section, kết cấu thép định... -
Băng (cách điện)
tape, băng cách điện tự kết ( dính ), self-amalgamating insulating tape -
Băng (caset) hình
video cassette -
Băng (caset) video
video cassette -
Băng (con) lăn
roller conveyor -
Băng (đã) lắp
line-up tape -
Băng (đúc)
belt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.