- Từ điển Việt - Anh
Dòng điện xoay chiều
Mục lục |
Điện
Nghĩa chuyên ngành
alternating current
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
a.c. (alternating current)
AC (alternating current)
alternate current
alternate current-ac
alternating curly
alternating current (AC)
Alternative current (AC)
Xem thêm các từ khác
-
Dòng điện xung
surge current, impulse current -
Dòng điều khiển
control current, control flow, control grid, control line, flow of control, dòng điều khiển bộ biên dịch, compiler control line -
Dòng đỉnh
peak current -
Đóng đinh
nail up., bolt, drive, drive in a nail, face nailing, nail, đóng ( đinh ), drive in, bản nối đóng đinh, nail plate (connector), bê tông đóng... -
Ống có mặt bích
flanged pipe -
Ống có mép bích
flanged pipe -
Ống cổ ngỗng
goose-neck, gooseneck pipe, neck, swan neck -
Ống co ngót nóng
heat-shrink tube -
Ống có nửa chiều dài
half length of pipe -
Ống có rãnh
slot pipe -
Ống có rãnh then
keywayed collar -
Ống có ren
screw pipe, screwed pipe -
Ống có sườn
fin tube -
Ống có sườn (tăng cứng)
ribbed pipe -
Ống có thớ tẩm bitum
bituminous fiber pipe -
Ống có thông hơi
vented pipe -
Ống có vỏ gợn sóng
corrugated pipe -
Ống cọc
piling pile -
Ống con
phial -
Ống cong
bend, bended tube, bending, bent pipe, elbow pipe, culvert head, ống cong gấp khúc, wrinkle bend, ống cong hình chữ u, return bend, ống cong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.