- Từ điển Việt - Anh
Dòng chảy có áp lực
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pressure flow
Xem thêm các từ khác
-
Dòng chảy cộng dồn
cumulative runoff -
Dòng chảy cuồn cuộn
purl purification -
Dòng chảy cuộn xoáy
eddy flow -
Dòng chảy cưỡng bức
forced circulation, forced flow -
Ổ cắm điện
outlet, receptable, female connector, jack, outlet-socket, plug, receptacle, socket, switch socket outlet, ổ cắm điện trên tường, wall outlet,... -
Tang
danh từ., kettle, mammock, diathesis, ascend, ascendant, ascending, cascade, enhance, grow, increase, increasing, increment (vs), incremental, magnify,... -
Cách nhiệt không cháy
fireproof insulation, fire-resistant insulation, noncombustible insulation -
Dòng chảy đại dương
ocean current -
Dòng chảy dẫn dòng
diversion flow -
Dòng chảy dao động
pulsating flow, giải thích vn : một dòng chảy trong một hệ ống có áp suất và vận tốc không đều do sự dao động của các... -
Dòng chảy đáy
bottom current, bottom flow -
Dòng chảy đến
inflow, supply jet -
Dòng chảy dẻo
plastic flow -
Dòng chảy đều
normal flow, uniform flow, uniform stream, dòng chảy đều đặn của nước, uniform flow of water -
Dòng chảy do mưa
fluvial flow, storm flow -
Dòng chảy do mưa rào
subsurface runoff -
Dòng chảy do trọng lực
gravity flow -
Dòng chảy dọc
longitudinal current -
Dòng chảy dọc bờ
longshore drift -
Dòng chảy đơn vị
unit flow, unit runoff
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.