- Từ điển Việt - Anh
Tang
Thông dụng
Danh từ.
- mourning, death.
- funeral.
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
kettle
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
mammock
Y học
Nghĩa chuyên ngành
diathesis
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ascend
ascendant
ascending
cascade
- ba tầng
- triple cascade
- biến áp ghép tầng
- cascade transformer
- biến áp nhiều tầng
- cascade transformer
- bình bay hơi ghép tầng
- cascade evaporator
- bộ hạn chế theo tầng
- cascade limiter
- bộ khuếch đại ghép tầng
- cascade amplifier
- bộ khuếch đại nối tầng
- cascade amplifier
- bộ khuếch đại tầng
- cascade amplifier
- bộ làm lạnh nhiệt ghép tầng
- cascade Peltier cooler
- bộ làm lạnh Peltier ghép tầng
- cascade Peltier cooler
- bộ làm lạnh sữa ghép tầng
- cascade milk cooler
- bù phân tầng
- cascade compensation
- cấu trúc nối tầng
- cascade arrangement
- chế độ phân tầng
- cascade mode
- chu trình ghép tầng hai cấp
- two-stage cascade cycle
- hệ (thống) lạnh ghép tầng hai cấp
- two-stage cascade refrigerating plant
- hệ (thống) lạnh ghép tầng hai cấp
- two-stage cascade refrigeration system
- hệ bay hơi kiểu ghép tầng
- cascade evaporation system
- hệ cryo kiểu ghép tầng
- cascade cryogenic system
- hệ làm lạnh ghép tầng
- cascade refrigeration system
- hệ thống cryo kiểu ghép tầng
- cascade cryogenic system
- hệ thống làm lạnh ghép tầng
- cascade refrigeration system
- hệ thống nhiều tầng ép
- cascade system
- kết nối theo tầng
- cascade connection
- lá cánh quạt xếp tầng
- cascade blades
- lá cánh xếp tầng (tuabin)
- cascade vanes
- làm lạnh ghép tầng
- cascade refrigeration
- làm lạnh nhiệt ghép tầng
- cascade Peltier cooling
- làm lạnh Peltier ghép tầng
- cascade Peltier cooling
- lò ghép tầng
- cascade furnace
- lớp chuyển tiếp theo tầng
- cascade junction
- mạng nối tầng
- cascade networks
- máy khuếch đại (nhiều tầng)
- cascade amplifier
- máy khuếch đại nhiều tầng
- cascade amplifier
- máy lạnh ghép tầng
- cascade refrigerating machine
- máy lạnh ghép tầng nhiệt điện
- cascade thermoelectric refrigerating unit
- máy lạnh nhiệt điện ghép tầng
- cascade thermoelectric refrigerating unit
- máy nối tầng
- cascade set
- mục nhập theo tầng
- cascade entry
- nén (ghép) tầng
- cascade compression
- ngưng tụ ghép tầng
- cascade condensation
- nối liên tầng
- cascade connection
- nối tầng
- cascade connection
- nút tầng
- cascade button
- quá trình (ghép) tầng
- cascade process
- quá trình tầng
- cascade process
- số nhớ theo tầng
- cascade carry
- sơ đồ ghép tầng
- cascade circuit
- sự cấp nước phân tầng các bể
- cascade feeding of vats
- sự cấp nước phân tầng các bồn
- cascade feeding of vats
- sự kết nối theo tầng
- cascade connection
- sự làm lạnh ghép tầng
- cascade refrigeration
- sự nén (ghép) tầng
- cascade compression
- sự ngưng tụ (ghép) tầng
- cascade condensation
- sự nhớ theo tầng
- cascade carry
- sự nối ghép tầng
- cascade connection
- sự nối theo tầng
- cascade connection
- sự điều khiển theo tầng
- cascade control
- tầng hầm (ở) nhiệt độ thấp
- low-temperature cascade system
- tầng không trộn lẫn
- no-mixing cascade
- tập hợp tầng nối tiếp
- cascade set
- thao tác ghép tầng
- cascade operation
- trạm (hệ thống) lạnh ghép tầng hai cấp
- two-stage cascade refrigerating plant
- trạm lạnh ghép tầng
- cascade refrigerating plant
- trạm lạnh ghép tầng hai cấp
- two-stage cascade refrigerating plant
- trạm lạnh ghép tầng hai cấp
- two-stage cascade refrigeration system
- trình đơn phân tầng
- cascade menu
- trình đơn xếp lớp tầng
- cascade menu
- vòi phun nối tầng
- cascade impactor
- điều chỉnh (khống chế) tầng
- cascade control
- điều chỉnh theo tầng
- cascade control
enhance
grow
increase
- Cấm tăng địa chỉ Bus
- Bus Address Increase Inhibit (BAII)
- gia tăng nhiệt độ
- temperature increase
- không được tăng giá hợp đồng
- no increase in contract price
- mức tăng dân số
- population increase
- mức tăng dân số cơ học
- mechanical population increase
- mức tăng dân số tự nhiên
- natural population increase
- sự gia tăng chương trình
- programme increase
- sự gia tăng giá thành
- cost increase
- sự gia tăng sức bền
- increase of resistance
- sự gia tăng sức chịu
- increase of resistance
- sự gia tăng độ tương phản
- increase in contrast
- sự tăng giá
- increase in price
- sự tăng tác dụng của triều
- increase of tidal action
- sự tăng thể tích
- volume increase
- sự ứng suất tăng dần
- gradual stress increase
- tăng hoặc giảm chi phí
- Increase or Decrease of Costs
- tăng huặc giảm chi phí
- Decrease or Increase of Costs
- tăng khoảng cách giữa các đoạn
- increase paragraph spacing
- tăng tải
- load increase
- tăng thụt dòng
- Increase Indent
- tăng tốc
- increase in speed, acceleration
- tăng tốc
- increase speed
- tăng tốc độ
- to increase speed (vs)
- tăng tuyến tính
- linear increase
- tăng vốn
- capital increase
- điểm tăng
- point of increase
increasing
- chuỗi lũy thừa tăng
- series of increasing powers
- dãy số tăng
- strictly increasing sequence
- dãy tăng dần
- increasing sequence
- dãy tăng đơn điệu
- monotonically increasing
- dãy tăng đơn điệu
- monotonically increasing sequence
- gia tăng tuyến tính
- linear increasing
- hàm tăng
- increasing function
- nhiệt độ tăng
- increasing temperature
- nhiệt độ tăng lên
- increasing temperature
- nhu cầu tăng
- increasing demand
- sự tăng của nhiệt độ
- increasing temperature
- tăng cầu
- increasing demand
- tăng cường độ bằng cố kết
- increasing internal strength by consolidation
- tăng vô hạn
- infinitely increasing
increment (vs)
incremental
- băng kết xuất tăng
- incremental dump tape
- bề mặt dạng tăng
- incremental area
- biểu diễn tăng tam phân
- ternary incremental representation
- bộ biên dịch tăng
- incremental compiler
- bộ biên dịch tăng dần
- incremental compiler
- bộ lấy tích phân tăng
- incremental integrator
- cảm ứng gia tăng
- incremental induction
- cảm ứng tăng dần
- incremental induction
- chế độ tăng
- incremental mode
- chuỗi tăng
- incremental series
- công suất tiếng ồn nhiệt gia tăng
- incremental thermal noise power
- hệ số gia tăng
- incremental system
- hệ số đo tăng dần
- incremental measure system
- kích thước tăng
- incremental size
- lượng tăng
- incremental size
- máy in tăng
- incremental printer
- máy tính tăng
- incremental computer
- máy tính tăng dần
- incremental computer
- sao lưu tăng dần
- incremental backup
- sự biểu diễn tăng
- incremental representation
- sự dịch tần số tăng
- incremental frequency shift
- sự thi hành tăng
- incremental execution
- sự đặt tải lặp tăng dần
- incremental repetitive loading
- sự điều hưởng tăng dần
- incremental tuning
- tải trọng lặp tăng dần
- incremental repetitious loading
- tải trọng lặp tăng dần
- incremental repetitive loading
- tìm kiếm tăng dần
- incremental search
- tính thấm gia tăng
- incremental permeability
- tọa độ tăng
- incremental coordinate
- tọa độ tăng thêm
- incremental coordinate
- tổn hao do trễ tăng gia
- incremental hysteresis loss
- trễ tăng gia
- incremental hysteresis
- vectơ tăng
- incremental vector
- điện cảm gia tăng
- incremental inductance
- điện dung gia tăng
- incremental capacitance
- điện trở gia tăng
- incremental resistance
- điện trở tăng
- incremental resistance
- độ thấm gia tăng
- incremental permeability
- độ thẩm từ gia tăng
- incremental permeability
- độ tự cảm tăng
- incremental inductance
- độ từ thẩm tăng
- incremental permeability
magnify
batter
course
echelon
floor
Giải thích VN: Chỉ một bề mặt với cấp bậc tương ứng trong bất kỳ một cấu trúc nào, thường để chỉ: Cấu trúc sàn nằm ngang chia hai tầng của một tòa [[nhà.]]
Giải thích EN: A level, supporting surface in any structure or feature; specific uses include: the horizontal structure that divides two stories of a building.
- bản sàn tầng hầm
- floor slab
- chiều cao phối hợp môđun của tầng nhà
- modular coordinating height of floor
- chiều cao tầng
- floor height
- chiều cao tầng nhà
- floor height
- công tắc tầng
- floor switch
- diện tích tầng một
- ground floor area
- giữa các tầng
- floor to floor
- kết cấu sàn tầng dưới
- lower floor construction
- lô tầng trệt
- ground floor box
- mặt bằng tầng một
- ground floor plan
- nền tầng hầm
- basement floor
- nhịp cầu thang tầng trệt
- ground floor flight of stairs
- sàn giữa các tầng
- intermediate floor
- sàn tầng áp mái
- attic floor
- sàn tầng attic
- attic floor
- sàn tầng một
- ground floor
- sàn được tăng áp
- pressurized floor
- sự chống gỗ ở tầng đáy
- sill floor timbering
- tầng áp mái để ở
- attic floor
- tầng chung
- public floor
- tầng dưới
- lower floor
- tầng dưới mái
- attic floor
- tầng dưới xilô
- basement floor of silo
- tầng gác
- first floor
- tầng giàn giáo
- scaffold floor
- tầng khai thác mỏ
- mining floor
- tầng một
- ground floor
- tầng ở
- residential floor
- tầng ở dự trữ
- reserved floor area
- tầng sát mái
- mezzanine floor
- tầng thứ hai
- second floor
- tầng trệt
- ground floor
- tầng đặt phòng điều khiển
- control room floor
- tầng điển hình
- standard floor
- thân cầu thang tầng trệt
- ground floor flight of stairs
- tháp lấy nước cao tầng
- water floor offtake
- vách tầng khai thác
- floor of seam
hook
ledge
lift
measure
recess
rise
- bộ dò tốc độ tăng
- rate-of-rise detector
- căn hộ nhà nhiều tầng
- high-rise apartment
- cao tầng (>< thấp tầng)
- High-rise (>< Low-rise)
- kho có giá nhiều tầng
- high-rise shelf-type storehouse
- nhà cao tầng
- high-rise block
- nhà cao tầng
- high-rise building
- nhà ở ít tầng
- low rise residential building
- nhà ở nhiều tầng
- high-rise residential building
- rơle mức tăng
- rate-of-rise relay
- sự gia tăng áp lực
- pressure rise
- sự nhiệt độ gia tăng
- temperature rise
- sự tăng áp suất
- pressure rise
- sự tăng nhiệt
- heat rise
- sự tăng nhiệt độ
- rise in temperature
- sự tăng nhiệt độ
- temperature rise
- sự tăng nhiệt độ thực
- actual temperature rise
- sự tăng nhiệt độ đoạn nhiệt
- adiabatic temperature rise
- sự tăng thế hiệu
- voltage rise
- tăng nhiệt độ
- temperature rise
- tăng nhiệt độ thực
- actual temperature rise
- tăng nhiệt độ đoạn nhiệt
- adiabatic temperature rise
- tăng điểm (đọng) sương
- dew-point rise
- thời gian tăng
- rise time
- thời gian tăng lên
- rise time
- thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)
- rise time
- thời gian tăng trưởng
- rise time
- thời gian tăng xung
- pulse rise time
- tín hiệu tăng nhanh
- fast-rise signal
- tốc độ tăng
- rate of rise
- tốc độ tăng của điện áp phóng lại
- rate of rise of restriking voltage (RRRV)
- tốc độ tăng điện áp
- rate of voltage rise
- độ tăng nhiệt
- temperature rise
seam
sheet
- dòng chảy tầng
- sheet flood
- dòng chảy tầng
- sheet flow
- elip thắt của một hipebolit một tầng
- minimum ellipse of a hyperboloid of one sheet
- elip thắt của một hiperboloit một tầng
- minimum ellipse of a hyperboloid of one sheet
- hipeboloit một tầng (hai tầng)
- hyperboloid of one sheet (oftwo sheets)
- tầng của một hipeboloit
- sheet of hyperboloid
- tầng đá
- rock sheet
- vỉa xen tầng
- interformational sheet
shelf
- dàn lạnh xếp tầng (xếp thành giá)
- shelf battery (coil)
- giàn lạnh xếp tầng
- shelf battery
- giàn lạnh xếp tầng
- shelf coil
- kết đông kiểu tầng
- shelf freezing
- kho có giá nhiều tầng
- high-rise shelf-type storehouse
- máy kết đông kiểu giá (tầng)
- shelf freezer
- máy kết đông kiểu tầng
- shelf freezer
- máy kết đông kiểu tầng
- shelf froster
- sự kết đông kiểu giá (tầng)
- shelf freezing
store (e) y
storey
- bảng phân phối điện (cho) tầng nhà
- storey distributing panel
- bể lắng hai tầng
- two-storey settling basin
- bể lắng hai tầng
- two-storey settling tank
- bể lắng một tầng
- one-storey settling basin
- căn hộ (kiểu) tầng lửng
- half-storey flat
- căn hộ hai tầng
- two-storey flat
- căn hộ nhà tầng
- storey-large flat
- cầu hai tầng
- double-storey bridge
- chiều cao phối hợp môđun của tầng nhà
- modular coordinating height of storey
- chiều cao tầng
- storey height
- chỗ đậu ô tô nhiều tầng
- multi-storey car park
- công trình xây dựng ít tầng
- low storey development
- cột một tầng
- single-storey column
- kho (bảo quản) lạnh một tầng
- single-storey cold-storage house
- kho bảo quản lạnh một tầng
- one-storey cold-storage house
- khung một tầng
- single-storey frame
- khung nhiều tầng
- multi-storey structure
- lò một tầng (lửa)
- single-storey furnace
- nhà có tầng hỗn hợp
- miscellaneous storey building
- nhà có tầng lệch
- miscellaneous storey building
- nhà một tầng
- one-storey house
- nhà một tầng
- single storey building
- nhà một tầng
- single-storey house
- nhà nhiều tầng
- multi-storey building
- ống đứng trên tầng
- storey standpipe
- sự bố trí các dầm theo tầng (lớp)
- setting of beams storey wise
- sự lắp theo tầng
- storey-by-storey erection
- sự lắp từng tầng
- storey-by-storey erection
- sự xây nhà ở ít tầng
- low storey housing building
- sự đo theo tầng (kiểm tra chất lượng)
- quantity surveying within each storey
- tầng áp mái
- attic (atticstorey)
- tầng ba
- second storey
- tầng cấu tạo
- structural storey
- tầng dưới (mặt) đất
- buried storey
- tầng giữa
- half-storey
- tầng hầm mái
- attic storey
- tầng hầm mặt
- half storey
- tầng kỹ thuật
- technical storey
- tầng một
- ground storey
- tầng ngầm
- buried storey
- tầng trung gian
- intermediate storey
story
Giải thích VN: 1. Toàn bộ bề mặt nằm ngang của một tòa nhà, phần không gian giữa hai sàn nhà///2. Tập hợp các phòng trên cùng một mặt sàn của một tòa [[nhà.]]
Giải thích EN: 1. a complete horizontal section of a building; the space between two floors.a complete horizontal section of a building; the space between two floors.2. the set of rooms on the same floor or level of a building.the set of rooms on the same floor or level of a building.
strata
- loạt đại tầng
- series of strata
- sự nghiêng của các tầng
- tilting of strata
- sự phân tầng
- formation of strata
- sự uốn cong của tầng
- uparching of strata
- sự xê dịch tầng
- offsetting of strata
- tầng (đất) không đồng nhất
- hetegeneous strata
- tầng (đất) thành lớp
- laminated strata
- tầng chỉnh hợp
- concordant strata
- tầng chỉnh hợp
- conformable strata
- tầng chịu lực
- bearing strata
- tầng chịu nén
- compressible strata
- tầng chứa dầu
- petroliferous strata
- tầng dựng đứng
- upturned strata
- tầng khớp đều
- concordant strata
- tầng mái
- roof strata
- tầng nằm dưới
- underlying strata
- tầng nằm ngang
- horizontal strata
- tầng nằm trên
- overlying strata
- tầng nghiêng
- inclined strata
- tầng phủ bên trên
- overlying strata
- tầng phủ trên
- overlying strata
- tầng thấm
- permeable strata
- tầng trầm tích
- sedimentary strata
- tầng đảo ngược
- tilted strata
- tầng đứt đoạn
- disrupted strata
- trình tự địa tầng
- succession of strata
- địa tầng chồng
- superimposed strata
strate
blocks
cake
clump
junk
lumps
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cylinder
- tang chải
- studded cylinder
- tang chải hạt
- scourer cylinder
- tang làm lạnh mỡ lợn
- lard-chilling cylinder
- tang lưới
- perforated cylinder
- tang phân cấp
- germinating cylinder
- tang phân cấp
- separating cylinder
- tang phân cấp
- sorting cylinder
- tang phân loại
- germinating cylinder
- tang phân loại
- separating cylinder
- tang phân loại
- sorting cylinder
- tang xoa hạt
- scourer cylinder
- tang đóng kiện
- pecking cylinder
drum
- tang cho nước xốt
- saucing drum
- tang dao băm củ cải
- drum beet cutter
- tang dao quay
- rotatable knife drum
- tang gieo
- riddle drum
- tang hấp
- steaming drum
- tang hồ bề mặt
- glazing drum
- tang hút chân không
- suction drum
- tang làm ẩm
- humidifying drum
- tang làm nguội
- cooling drum
- tang lắng
- settling drum
- tang nấu
- steaming drum
- tang nấu nước xốt
- saucing drum
- tang nẩy mầm hạt
- germinating drum
- tang nẩy mầm đại mạch
- barley germinating drum
- tang quay
- roasting drum
- tang quay làm nguội bằng dung dịch muối
- brine-cooled revolving drum
- tang rán
- roasting drum
- tang rửa chân (gia súc)
- foot washing drum
- tang rửa da lột
- hide washing drum
- tang rửa thịt
- offal washing drum
- tang sấy
- drier drum
- tang sấy
- drying drum
- tang tôi vôi
- lime slacking drum
- tang trộn
- blending drum
- tang xoa
- glazing drum
- tang xoa (gạo)
- coating drum
- tang xoa bóng gạo
- oiling drum
- tang xoa bóng gạo
- rice glazing drum
- tang đốt nóng
- heating drum
reel
advance
- tăng giá
- advance-decline (A-D)
augment
hike
lift
rise
- gia tăng vật giá
- rise in the cost of living (the...)
- sự gia tăng thất nghiệp
- rise in unemployment
- sự gia tăng vật giá
- rise in the cost of living
- sự tăng bưu phí
- rise of postal charges
- sự tăng giá
- rise in (the) price
- sự tăng giá
- rise in price
- sự tăng giá chưa từng có
- unprecedented rise
- sự tăng giá ngầm
- hidden price rise
- sự tăng giá sinh hoạt
- rise in the cost of living
- sự tăng giá sinh hoạt
- rise in the cost of living (the...)
- sự tăng giá trị
- rise in value
- sự tăng giá vận chuyển đường sắt
- rise of railway rates
- sự tăng giá đồng bảng Anh
- rise of the pound
- sự tăng lương
- pay rise
- sự tăng lương
- rise of wages
- sự tăng mức chiết khấu (chính thức) của ngân hàng
- rise in the bank rate
- sự tăng thêm những kỹ thuật mới
- rise of new technologies
- sự tăng trị (của một loại tiền...)
- rise in value
- tòa nhà cao tầng
- high-rise (building)
- điều khoản tăng phí vận chuyển và phí bảo hiểm
- rise clause
flat
floor
slab
strata
bar
junk
lump
donation
Xem thêm các từ khác
-
Cách nhiệt không cháy
fireproof insulation, fire-resistant insulation, noncombustible insulation -
Dòng chảy đại dương
ocean current -
Dòng chảy dẫn dòng
diversion flow -
Dòng chảy dao động
pulsating flow, giải thích vn : một dòng chảy trong một hệ ống có áp suất và vận tốc không đều do sự dao động của các... -
Dòng chảy đáy
bottom current, bottom flow -
Dòng chảy đến
inflow, supply jet -
Dòng chảy dẻo
plastic flow -
Dòng chảy đều
normal flow, uniform flow, uniform stream, dòng chảy đều đặn của nước, uniform flow of water -
Dòng chảy do mưa
fluvial flow, storm flow -
Dòng chảy do mưa rào
subsurface runoff -
Dòng chảy do trọng lực
gravity flow -
Dòng chảy dọc
longitudinal current -
Dòng chảy dọc bờ
longshore drift -
Dòng chảy đơn vị
unit flow, unit runoff -
Ổ cắm hình quả chuối
banana jack -
Ổ cắm lưới điện
connector socket, mains socket, plug box, plug connector -
Ổ cắm máy quạt gió
ventilator socket -
Ổ cắm máy thông gió
ventilator socket -
Ổ cắm micrô
micro jack -
Ổ cắm nối
connector socket, plug box, plug connector
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.