- Từ điển Việt - Anh
Dòng dẫn lũ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
floodway
Xem thêm các từ khác
-
Dòng dâng
upflow -
Đồng dạng
conform, homothetic, likeness, similar, similitude, các elipsoit đồng dạng, similar ellipsoids, các elipxoit đồng dạng, similar ellipsoids,... -
Đồng đẳng
homologous, on grade, peer-to-peer, dãy đồng đẳng, homologous series, dãy đồng đẳng ( hóa dầu ), homologous series, giải thích vn :... -
Đồng đẳng Janecke
janecke coordinates, giải thích vn : một sơ đồ đánh dấu số lượng dung môi-chất tự do chống lại sự co đặc trong một dung... -
Động cơ kéo
drawing engine, traction engine, traction motor, tractor -
Ổ trục cán
roll pocket -
Ổ trục chính
main bearing, bạc ổ trục chính, main-bearing bushing, nắp chụp ổ trục chính, main bearing cup, ống lót ổ trục chính, main-bearing... -
Ổ trục động cơ
engine shaft bearing, engine bearing -
Ổ trục không khí
air bearing -
Cầm máy
hold the line, off hook, off the hook -
Can ngăn
to dissuade from doing something, discourage -
Căn nguyên
Danh từ: origin, cardinal point, datum point, foot, origin, origin (coordinates), reference point, starting point,... -
Động cơ kép
compound wound motor, flat twin, flat twin engine, tandem motor, twin engine, twin engines, twin-engined -
Động cơ khí
gas engine, máy làm sạch động cơ khí, gas engine scrubber -
Động cơ khí nén
air engine, air motor, air-engine, compressed air engine, compressed air motor -
Động cơ khởi động
engine starter, starter, starter motor, starting engine, starting motor, bánh răng nhỏ động cơ khởi động ( động cơ ), starter motor pinion,... -
Động cơ không đồng bộ
asynchronous motor, induction motor -
Ổ trục lót babit
babbitt-lined bearing -
Ổ trục phủ babit
babbitt-lined bearing -
Ổ trục quá nhiệt
overheating bearing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.