- Từ điển Việt - Anh
Dòng ngắn mạch
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
short-circuit current
Xem thêm các từ khác
-
Dóng ngang
ledger, ledger plate, cross flow, bộ trao đổi nhiệt dòng ngang, cross-flow heat exchanger, dàn bay hơi dòng ngang, cross-flow evaporator, giàn... -
Dòng ngập
downed flow, drowned flow -
Dòng ngắt
interrupt line, break line -
Dòng nghỉ
standing current, static current -
Đồng nghĩa
tính từ, synonym, synonymity, synonymy, synonymous -
Ống lót rãnh rót
sprue bushing, giải thích vn : miếng thép trong khuôn phun chứa rãnh rót và đỡ vòi xi lanh [[phun.]]giải thích en : a piece of steel... -
Ống lót trục
bush, bushing, muff, sleeve, ống lót trục bánh răng, gear shaft bushing, ống lót trục cam, camshaft bushing, ống lót trục pittông, wrist... -
Ông lót trục chính
quill sleeve, quill, quill tube, sleeve, spindle sleeve, thimble -
Ống lót vách
casing -
Tàu huấn luyện
drill ship, school-ship, training ship, training ship -
Tàu hút bùn
drag, dredge pump, dragger, dredge pump, dredging depth, excavating pump, hydraulic dredger -
Cảng hàng không
aerial port -
Cảng hành khách
passenger port -
Càng hóa
serquester -
Cảng kênh
canal port -
Cảng không đóng băng
ice free port, ice-free harbour, open port, warm water port -
Cảng lấy dầu
oil harbour -
Cảng lấy than đá
coal dock -
Cảng ngoài
out-port, outer harbour, outport (out port) -
Cảng nhân tạo
artificial harbour
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.