- Từ điển Việt - Anh
Dòng nhanh
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
affluxion
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
rapid flow
branch current
Xem thêm các từ khác
-
Tàu hút bùn nổi
floating dredger, hydraulic dredger -
Tầu kéo
tug, tug-boat -
Tàu viễn dương
ocean going ship, sea-going ship -
Tautome
tautomeric -
Cao phân tử
(hóa) macromolecular., high molecular, macromolecular -
Ống ly tâm hình quả lê
pear-shaped centrifuge tube -
Ống mạ thiếc
tin-lined pipe -
Tẩy cáu
defurring, deliming -
Cao su
Danh từ: rubber, Tính từ: elastic, caoutchouc, rubber, rubber, đồn điền... -
Cao su (bọt xốp)
cellular rubber -
Cao su acrilat
acrylic rubber -
Cao su acrilic
acrylic rubber, giải thích vn : một loại cao su tổng hợp có chứa chất tạo acrilic ( c3h3n ). cũng được gọi là cao su [[acrilic.]]giải... -
Cao su acrylonitin
acrylonitrile rubber -
Cao su acrylonitril
nitrile rubber -
Cao su Ấn Độ
india rubber, rubber -
Cao su bitum
rubber asphalt -
Cao su bọt xốp
foam rubber -
Cao su bọt xốp mịn
microfoam rubber -
Cao su bu tin
butyl rubber, giải thích vn : chất đồng hợp tử của isobutylen và isopren , là loại cao su có độ từ thẩm thấp nhất . nó có... -
Cao su buna
buna rubber, giải thích vn : một loại cao su tổng hợp từ chất đồng hợp tử acrylonitvà butadien ; có khả năng chống dầu rất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.