- Từ điển Việt - Anh
Dòng sông
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
channel
course
river
- chế độ của dòng sông
- regime of river
- chế độ dòng sông
- regime of river
- chỉnh từ dòng sông
- river training
- công tác chỉnh (dòng sông)
- river regulation
- công trình chỉnh dòng sông
- river work
- công trình lấy nước (ở dòng) sông
- river intake
- dòng sông hạ lưu
- lower course of the river
- dòng sông thượng lưu
- upper course of a river
- hầm chuyển dòng sông
- river diversion tunnel
- kết cấu cải tạo dòng sông
- river training work
- lấp dòng (sông)
- river closing
- lưu lượng cát trong dòng sông
- sand content a river discharge
- mố giữa dòng (sông)
- river channel pier
- mực nước dòng sông
- stage of river
- phương pháp chặn dòng sông đầu tiên
- pioneer method of river damming
- phương pháp chỉnh trị dòng sông
- method of river improvement
- phương pháp ngăn dòng sông chính diện
- frontal method of river damming
- sơ đồ dòng sông
- run-of-river scheme
- sự cải tạo dòng sông
- river training
- sự chỉnh dòng sông
- rectification of river
- sự chỉnh dòng sông
- river regulation
- sự chỉnh trị dòng sông
- improvement of river bed
- sự chuyển dòng sông
- derivation of river
- sự chuyển dòng sông
- displacement of the river bed
- sự cướp dòng sông
- piping of a river
- sự dẫn dòng sông
- river diversion
- sự hồi phục dòng sông (sau khi xây đập)
- passing water back to the river
- sự khai lợi dòng sông
- river exploitation
- sự lệch dòng sông
- river deflection
- sự nắn dòng sông
- river regulation
- sự nắn thẳng dòng sông
- river rectification
- sự ngăn dòng sông
- river closure
- sự nghiên cứu dòng sông
- reconnaissance of river
- sự điều tiết dòng sông
- correction of river
- sự điều tiết dòng sông
- river control
- sự điều tiết dòng sông
- river regulation
- tính quanh co của dòng sông
- tortuosity of river
- trạng thái của dòng sông
- regime of river
- trụ giữa dòng (sông)
- river channel pier
river flow
stream
- dòng sông thủy triều lên
- tide water stream
- dòng sông vĩnh cửu (không bao giờ cạn)
- perennial stream
- dòng sông, dòng chảy
- stream channel
- lưu lượng dòng sông
- stream flow
- mặt cắt ngang dòng sông
- stream cross-section
- sự điều tiết dòng sông
- stream flow regulation
- trầm tích dòng sông
- stream laid deposit
- tuổi thọ dòng sông
- stream life
- đường trục dòng sông
- stream centre line
stream channel
watercourse
waterway
Xem thêm các từ khác
-
Đồng sự
coworker -
Dòng sự cố
fault current, fault electrode current, surge electrode current, dòng sự cố chạm đất, ground fault current -
Đồng sunfat
blue copperas, blue stone, blue vitriol, blue-stone, chalcanthite, copper sulfate, copper sulphate, vitriol -
Phá hủy
Động từ., crash (application), disruption, abolish, abort, abrogate, annihilate, avoid, break, break down, crash, delete, demolish, destroy, destruct,... -
Phá hủy cung từ khởi động
boot sector virus -
Phá hủy do mỏi
fatigue failure -
Pha kế
phase meter, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo sự khác nhau của góc pha giữa 2 dòng thay đổi hay lực điện [[động.]]giải... -
Pha kết nối
connect phase -
Pha khí
gas phase, gaseous form, gaseous phase -
Cần trục cánh
arm crane, bracket crane, cantilever crane -
Dòng súng phóng điện tử
electron gun current -
Đồng sunpat
copper sulphate, copper sulfate -
Đồng sunphat
blue vitriol, bluestone, copper vitriol -
Dòng suối nhỏ
bourn, rill, rillet, rivulet, runnel -
Đọng sương
dew-point, tăng điểm ( đọng ) sương, dew-point rise, tecmostat điểm ( đọng ) sương, dew-point thermostat, thermostat điểm ( đọng... -
Đồng tác
simultaneous peripheral operations online (spool), action, gesture, work, activity, thế động tác ( sự thay đôi điện thế xảy ra ngang qua... -
Động tác định vị
positioning movement -
Dòng tác động
action current -
Pha lê thiên nhiên
pebble -
Pha liên tục
continuous phase, khóa dịch pha liên tục, continuous phase shift keying (cpsk), sự truyền psk có pha liên tục, continuous phase psk transmission,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.