- Từ điển Việt - Anh
Dùng
Thông dụng
Động từ
To employ; to use; to take
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
consume
employ
to use
use
utilize
arrest
brake
- áp lực hãm hiệu dụng trung bình
- brake mean effective pressure
- bộ hãm dùng dòng Foucault
- eddy current brake
- dụng cụ xả gió phanh
- brake bleeder
- dụng cụ điều chỉnh phanh
- brake adjusting tool
- hãm dừng đoàn tàu
- stopping brake
- hệ thống hãm dừng
- parking brake
- hệ thống hãm dừng
- wedging brake
- khoảng cách tác dụng hãm
- brake lag distance
- phanh dừng
- holding brake
- phanh dừng
- parking brake
- phanh dùng cho tời nâng
- calf-wheel brake
- phanh thông dụng
- service brake
- sự tác dụng của phanh
- brake application
- sự tác dụng hãm tự phát
- spontaneous brake application
- tác dụng hãm
- brake effect
- thiết bị hãm khi dừng xe
- parking brake device
- thời gian tác dụng hãm
- brake application time
- thử hãm khi xe dừng
- stationary brake test
- đường cong tác dụng hãm
- brake performance curve
break
- cách tạm dừng
- break mode
- công tắc dùng để ngắt
- break contact
- dụng cụ đóng và cắt
- make-and-break device
- dựng một lưới khống chế ngoài mặt đất
- to break up the ground
- dừng truyền mã Q
- break in on a transmission (Qcode)
- hành động dừng
- break action
- sự ngưng dừng dịch vụ
- service break
- điểm tạm dừng
- break mode
- điểm tạm dừng
- break point
cease
cessation
close
closedown
cut off
halt
hold
interruption
off
park
quiescent
scleronomous
seleronomous
shut
shut down
shut-off
stable
standing
standstill
static
stationary
- bộ đọc dừng liên tục
- continuous stationary reader
- cáp dừng
- stationary stay wire
- chuẩn dừng
- quasi-stationary
- dãy dừng
- stationary sequence
- dòng chuẩn dừng
- quasi-stationary current
- giả dừng
- pseudo-stationary
- giá trị dừng
- stationary value
- lái dừng (lái tĩnh)
- stationary steering (staticsteering)
- mặt phẳng dừng
- stationary plane
- mặt phẳng mật tiếp dừng
- stationary osculating plane
- mặt phẳng nửa mật tiếp dừng
- stationary osculating plane
- mô hình sóng dừng
- stationary wave pattern
- nguồn thông tin dừng
- stationary information source
- nguyên lý pha dừng
- principle of stationary phase
- nhiễu dừng
- stationary noise
- nửa nhóm dừng
- stationary semi-group
- pha dừng
- stationary phase
- phần cứng dừng
- stationary armature
- phân phối dừng
- stationary distribution
- phương pháp pha dừng
- stationary phase method
- quá trình dừng
- stationary process
- quá trình dừng ngặt
- strictly stationary process
- quỹ đạo dừng
- stationary orbit
- sóng ánh sáng dừng
- stationary light waves
- sóng doc dừng
- stationary longitudinal waves
- sóng dừng
- stationary wave
- sóng dừng trong không khí
- stationary aerial waves
- sóng ngang dừng
- stationary transversal waves
- thử hãm khi xe dừng
- stationary brake test
- tiếp tuyến dừng
- stationary tangent
- trạng thái tựa dừng
- quasi-stationary state
- trường dừng
- stationary field
- tuyến kích động dừng
- stationary shock front
- vệ tinh dừng
- stationary satellite
- vệ tinh không dừng
- non-stationary satellite
- vũ trụ dừng
- stationary universe
- điểm dừng
- stationary point
- điểm dừng, điểm nghỉ
- stationary point
- đường sinh dừng của một mặt kẻ
- stationary generator of a ruled surface
stay
steadily
steady-state
stop
- băng (tần) dừng
- stop band
- bảng hiệu dừng
- stop board
- bảng hiệu dừng
- stop signal
- bệ chắn dừng tàu
- buffer-stop
- bến dừng xe điện
- streetcar stop
- bến dừng xe điện
- tram stop
- biển tròn tín hiệu dừng tàu
- stop signal disk
- bit dừng
- stop bit
- bit dừng
- stop element
- bộ báo dừng hết giấy
- form stop
- bộ chỉ báo dừng lề
- margin stop indicator
- cái hãm dùng lò xo
- spring stop
- cáp bảo hiểm dừng
- safety stop cable
- cáp dừng an toàn
- safety stop cable
- cấu dừng
- stop motion
- chỗ dừng tàu khẩn cấp
- emergency stop
- chu trình dừng
- stop loop
- chuyển động dừng trên giá cọc sợi
- stop motion on creel
- cơ cấu dừng
- stop motion
- cơ cấu dừng ly hợp
- clutch stop
- cữ dừng cố định
- fixed stop
- cữ dừng cố định
- hard stop
- cữ dừng lập bảng
- tab stop
- dải dừng
- stop band
- dải đèn dừng xe
- slit-beam stop lamp
- dừng các động cơ (truyền động tàu thủy)
- stop engines
- dừng chữ thập mantơ
- geneva stop
- dừng chu trình
- loop stop
- dung dịch hãm
- stop bath
- dừng ghi
- stop recorder
- dừng khẩn cấp ở đầu máy nâng
- emergency stop at end of hoist
- dừng máy
- stop machines
- dừng theo địa chỉ
- address stop
- dừng tự động
- automatic stop
- dừng và kiểm tra tàu
- stop and examine a ship
- dừng động
- dynamic stop
- dừng được lập trình
- programmed stop
- giá trị dừng
- stop value
- giao thông dừng-tiến
- stop-and-go traffic
- hệ thống khởi dừng
- start-stop system
- khóa dừng
- stop catch
- khóa dừng
- stop key
- khoảng cách dừng tăng tốc
- accelerated-stop distance
- khởi động dừng
- SS (start-stop)
- khởi động dừng
- start-stop (SS)
- không dừng
- non-stop
- ký tự dừng
- stop character (STP)
- ký tự dừng
- STP (stopcharacter)
- lệnh dừng
- stop instruction
- lệnh dừng có điều kiện
- conditioned stop instruction
- lệnh tạm dừng
- stop instruction
- mã dừng
- stop code
- máy tính không dừng
- non-stop computer
- máy đếm khởi dừng
- start-stop counter
- mỏ dừng (trong công tơ)
- stop lug
- mũi khoan có cữ dừng
- stop drill
- nút dừng
- stop button
- nút dừng quay băng
- stop button
- phần dừng xe ở gần dải đi bộ
- traffic stop section near pedestrian crossing
- phần tử dừng
- stop bit
- phần tử dừng
- stop element
- phím dừng
- stop key
- rơle dừng tác động trễ
- time-delay stop relay
- sự dừng an toàn
- safety stop
- sự dừng bàn máy
- table stop
- sự dừng cháy
- fire stop
- sự dừng chương trình
- program stop
- sự dừng do kỹ thuật
- technical stop
- sự dừng hình ảnh
- picture stop
- sự dừng lề bên trái
- left-hand margin stop
- sự dừng mã hóa
- coded stop
- sự dừng máy khẩn cấp
- emergency stop
- sự dừng tab
- tabulator stop
- sự dừng tăng tốc
- acceleration stop
- sự dừng tự động
- automatic stop
- sự dừng tự động (máy dập) khi hết vật liệu
- strip-end stop
- sự dừng tùy chọn
- optional stop
- sự dừng vòng lặp
- loop stop
- sự dừng địa chỉ
- address stop
- sự truyền dẫn khởi-dừng
- start-stop transmission
- sự truyền khởi-dừng
- start-stop transmission
- sự điều bộ khởi dừng
- start-stop synchronization
- sự điều khiển "chạy dừng"
- stop-and-go control
- sự điều khiển dừng
- stop control
- sự điều khiển đặc điểm dừng lề
- margin stop setting control
- tay gạt chạy-dừng
- start-and-stop lever
- tay gạt chạy-dừng
- stop-and-start lever
- tay gạt dừng
- stop lever
- thao tác khởi dừng
- start-stop operation
- thiết bị dừng
- arresting stop
- thiết bị dừng sợi dọc
- warp stop motion
- tín hiệu dừng
- stop board
- tín hiệu dừng (cho chạy dồn tàu)
- stop signal
- tín hiệu dừng tàu
- stop signal
- trạm dừng xe
- bus-stop
- trở kháng điểm dừng
- stop impedance
- từ dừng
- stop word
- ứng dụng không dừng
- non stop application
- van dừng
- stop valve
- van dừng máy
- stop valve
- vị trí dừng
- stop position
- vòng dừng
- stop loop
- vòng dừng
- stop ring
- đèn dừng
- stop light
- đèn hiệu báo dừng xe
- stop light
- đèn thắng khi xe dừng
- stop light
- điểm dừng chương trình
- program stop
- điểm dừng lập trình
- coded stop
- điểm dừng lề phải
- right-hand margin stop
- điểm dựng tab
- tab stop
- điểm dừng vòng lặp
- loop stop
- điểm dừng địa chỉ lệnh
- instruction address stop
- điểm dừng động
- dynamic stop
- điều kiện dừng
- stop condition
- đòn dừng
- stop lever
- động cơ dừng tàu (truyền động tàu thủy)
- stop engines
stoppage
suspension
- dụng cụ cách điện treo
- suspension isolator
- dung dịch huyền phù insulin protamin kẽm, dung dịch treo insulin protamin kẽm
- insuiln protamin zinc suspension
- giàn giáo treo dùng cho thợ xây
- mason's adjustable suspension scaffold
- sự ngưng dừng giao lưu
- suspension of traffic
- sự ngưng dừng giao thông
- suspension of traffic
- việc ngưng dừng giao lưu
- suspension of traffic
- việc ngưng dừng giao thông
- suspension of traffic
tie-up
to break (out of a loop)
Giải thích VN: Ví dụ ngắt một vòng lặp chương [[trình.]]
construct
erect
mount
mounting
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
employ
use
utilize
Xem thêm các từ khác
-
Đúng
just; exact; accurate; right; precise, accurate, correct, corrective, exact, just, precisely, imprecise, proper, regular, right, strict strict, true-running,... -
Đựng (chất lỏng)
hold -
Ông
Danh từ.: grandfather., gentleman., you mister; you sir., canal, mister, adjutage, alveus, barrel, blowpipe, box spanner,... -
Ống (dẫn) khói
chimney flue -
Ống (dây điện) ở gờ chân tường
skirting duct -
Tạp âm nhiệt
johnson noise, thermal noise, thermal-agitation noise -
Cái ngoạm
hitch, hook -
Cái ngõng trục
trunnion -
Cái ngược lại
inverse -
Cái nhìn
view, vision, cái nhìn lên không trung, aerial view, cái nhìn ở phía trước, front view, cái nhìn tổng thể, total view, cái nhìn từ... -
Cái nhìn lên không trung
aerial view -
Cái nhìn ở phía trước
front view -
Cái nhìn tổng thể
total view -
Cái nhìn từ dưới lên
underside view -
Cái nhìn từ hạ lưu
view from downstream, view from upstream -
Cái nhìn từ trên xuống
top side view -
Cái nhìn vào mặt cắt
sectional view -
Cái nhìn xuống mặt bằng
plan view -
Cái nhìn, tổng quan
view -
Dừng ảnh
still picture
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.