Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dùng thử

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

test
hệ thống dùng thử
test system
trial
bản dùng thử
trial edition
bản dùng thử
trial version
giai đoạn dùng thử
trial period
hệ thống dùng thử
trial system
phiên bản dùng thử
trial edition
phiên bản dùng thử
trial version
phiên bản dùng thử
trial version of software
sản phẩm dùng thử
trial product
try

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

on probation

Xem thêm các từ khác

  • Dung tích

    capacity., bulk, capacitance, capacitive, capacity, content, cubage, cubic content, cubic measure, cubiccapacity, delivery, displacement, storage capacity,...
  • Dung tích bảo quản lạnh

    chilled storage capacity, cold-storage capacity, refrigerated storage capacity
  • Dung tích buồng lạnh

    cold room capacity, cold room capacity [space], cold room space
  • Dung tích chứa của xe bồn

    shell capacity, giải thích vn : lượng chất lỏng mà một chiếc xe bồn có thể chứa [[được.]]giải thích en : the amount of liquid...
  • Phản xạ kế

    microwave reflectometer, reflectometer, reflexometer, reflectometer, phản xạ kế bằng quang điện, photoelectric reflectometer, phản xạ kế...
  • Phản xạ kế bằng quang điện

    photoelectric reflectometer, giải thích vn : một thiết bị điện tử sử dụng tế bào quang điện để đo hệ số phản xạ của...
  • Phản xạ kế quang học

    optical reflectometer, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo tỷ số của luồng phản xạ tới một luồng bất kỳ ở các...
  • Trung tâm chuyển mạch

    circuit switching center, circuit switching centre, switching centre, mã số nhận dạng trung tâm chuyển mạch di động, mobile switching centre...
  • Trung tâm chuyển mạch di động

    mobile switching center (msc), mobile switching centre (msc), mobile-service switching centre (msc)
  • Trung tâm chuyển mạch hàng hải

    maritime switching center (msc), maritime switching centre (msc), maritime switching centre-msc
  • Trục nghiền

    crusher roll, crushing mill, edge-runner mill, grinding drum, grinding rollers, muller, pan mill, wheel mill, grinding rolls
  • Câu hỏi

    inquiry, query, interrogative, enquiry, question, giải thích vn : trong quản lý cơ sở dữ liệu , đây là một câu hỏi tìm kiếm để...
  • Dung tích hồ chứa

    storage capacity, volume of reservoir, volume of storage
  • Dung tích hút vào

    inspiratory capacity
  • Dung tích kế

    oncometer, volumeter, giải thích vn : một dụng cụ đo lưu lượng chất khí , chất lỏng , hay chất rắn , trực tiếp hoặc gián...
  • Phản xạ ngẫu nhiên

    involuntary reflex
  • Phản xạ nhiều lần

    multiple reflexion, multiple reflection, tín dội ( phản xạ ) nhiều lần, multiple reflection echoes
  • Trục nghiêng

    axis of inclination, axis of tilt, drop shaft
  • Cầu ô tô

    highway bridge
  • Dung tích làm việc

    live storage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top