- Từ điển Việt - Anh
Đăng ký
|
Thông dụng
Động từ
- to register
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
enroll
licence
license
register
- bộ đăng ký giãn cách địa chỉ
- Address Space Register (ASR)
- bộ đăng ký vị trí khách
- Visitor Location Register (VLR)
- bộ đăng ký vị trí thường trú
- Home Location Register (HLR)
- sổ đăng ký các đập lớn thế giới
- register of world large dams
- sự đăng ký chất gây nguy hiểm
- register of hazardous substances
- tấn đăng ký
- register ton
- tấn đăng ký
- tons register
- trọng tải đăng ký
- register tonnage
- đăng ký chỉ thị
- instruction register
- đăng ký khiển
- control register
- đăng ký rủi ro
- risk register
- đăng ký tích lũy
- accumulation register
- đăng ký trạng thái
- status register
- đăng ký đồng hồ
- clock register
registration
- bảng hiệu đăng ký của tàu thủy
- registration mark of ship
- bảng số đăng ký xe
- registration plate
- các dịch vụ đăng ký
- registration services
- cảng đăng ký
- port of registration
- chức năng đăng ký vị trí
- Location Registration Function (LRF)
- chứng chỉ đăng ký
- certificate of registration
- Cơ quan đăng ký các Tiện ích JPEG
- JPEG Utilities Registration Authority (JURA)
- cơ sở kỹ thuật để đăng ký
- Technical Basis for Registration (TBR)
- cờ đăng ký bắt buộc
- Forced Registration Flag (FOREG)
- Giao thức RAS (Đăng ký, chứng thực và trạng thái)
- Registration, Authentication and Status (RAS)
- giấy tờ đăng ký xe
- vehicle registration document
- giấy đăng ký
- registration paper
- hệ thống đăng ký tư liệu
- Document Registration System (DRS)
- kế hoạch đăng ký tên
- Name Registration Scheme (NRS)
- kênh điều khiển đăng ký cuối cùng
- Last Registration Control Channel (LRCC)
- ngày đăng ký
- date of registration
- nhãn đăng ký
- registration mark
- nhóm tư vấn và đăng ký
- Registration and Advisory Group (RAG)
- nhóm tư vấn đăng ký chung
- Joint Registration Advisory Group (JRAG)
- phòng đăng ký
- registration office
- quyền đăng ký thuộc tính
- Attribute Registration Authority (ARA)
- số đăng ký
- registration number
- số đăng ký xe
- registration number
- sự chứng nhận đăng ký
- certificate of registration
- sự đăng ký in chính xác
- accurate print registration
- sự đăng ký kép
- dual registration
- sự đăng ký nguồn
- resource registration
- sự đăng ký quốc tế
- international registration
- sự đăng ký thông báo
- message registration
- thẩm quyền đăng ký
- Registration Authority (RA)
- thẻ đăng ký kiện
- parcel registration card
- Từ chối đăng ký (Một phần của giao thức H.323)
- Registration Reject (Partof the H.323 protocol) (RRJ)
- ủy ban đăng ký tần số quốc tế
- IFRB (InternationalFrequency Registration Board)
- ủy ban đăng ký tần số quốc tế
- International Frequency Registration Board (IFRB)
- đăng ký các khả năng UA
- UA capabilities registration
- đăng ký dữ liệu
- data registration
- đăng ký làm người dùng
- user registration
- đăng ký mẫu thử
- pattern registration
- đăng ký người dùng
- user registration
- đăng ký sử dụng
- user registration
- đăng ký vị trí đầu cuối vô tuyến
- Wireless Terminal Location Registration (WTLR)
- điểm đăng ký
- Registration Point (RP)
- điểm đăng ký truy nhập
- Access Registration Point (UPT) (ARP)
subscribe
Xem thêm các từ khác
-
Đăng ký dữ liệu
data registration -
Mạ lại
overlap, recoat, shut off -
Mã lệnh
command code, instruction code, machine code, order code, mã lệnh chế độ, mode instruction code, mã lệnh máy, machine instruction code, mã... -
Mã lô
batch code -
Mã loạt
batch code -
Mã lỗi
ercod (error code), error code, error code (ercod) -
Mạ lót/sơn lót
precoating, giải thích vn : một quy trình trong đó một vật liệu trơ được mạ vào bộ lọc trước khi các chất cứng trôi... -
Mã lực
danh từ., h.p or hp, horse power, horsepower (hp), horse-power., giải thích vn : là đơn vị đo đầu ra của động cơ ( công suất ). -
Thế tiếp xúc
contact electromotive force, contact potential, contact potential difference, volta effect, hiệu thế tiếp xúc, contact potential difference -
Bàn rung
concussion table, jarring table, joggling table, jolting table, oscillating table, percussion table, platform vibrator, rocking table, shaker apparatus,... -
Ban sần
floor slab, maculopapular, maculopapute, papular eruption, synanthema -
Bàn sáng
light table, sieve table -
Bàn sao
copy desk, backup, copy, counterpart, doublet, duplicate, image, print, replica, reproduction, transcript, copy, counterpart, duplicate, tally, transcription,... -
Đăng ký sáng chế
patent application -
Dạng lá
foliaceous, foliated, lamellar -
Dạng liên tục
continuous form, các phiếu dạng liên tục, continuous form cards -
Mã lực nhiệt
thermal horsepower, true motor load -
Mã lực phải có
duty horse power -
Mã lực thắng
brake horsepower -
Mã lưỡng cực
alternate mark inversion code, bipolar code, mã lưỡng cực ( có ) mật độ cao, high density bipolar code-hdb, mã lưỡng cực bậc ba mật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.