- Từ điển Việt - Anh
Dải nhãn
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
band label
banderole
Xem thêm các từ khác
-
Đài nhận tin
receiving station, receiving site -
Dải nhỏ
ribbon -
Đai nối
barrel nipple, batten cleat, brace, coupling flange -
Mái giấy dầu
asphaltic cardboard roof, built-up roofing, cardboard roof -
Mài giũa
dress, grinding, true up -
Mái hạ lưu
battered downstream face, downstream face -
Mái hắc
cope -
Mái hai dốc
double pitch, saddle roof, span roof -
Tháo ra
draw, carry off, detached, disassemble, disentangle, dismount, screw off, take down, take down, take off, to demount, to detach, to dismantle, to knock... -
Tháo rời
decompose, disassembly, disc (disconnect), disjunction, dismantle, dismount, take down, to knock down, unblocking, knock-down, điều kiện tháo rời,... -
Tháo rời được
demountable, detachable, knock down, bảng cắm tháo rời được, detachable plug board, lốp tháo rời được, detachable tire, mối nối... -
Thao tác
danh từ, Động từ, action, functional, handling, job, making, manipulation, operating, procedure, task, manipulation, act, to manipulate, to operate,... -
Dải núi
mountain range -
Đài nước
elevated tank, elevated water tank, standpipe, water station, water-tower, đài nước thể thao, sporting water station -
Dải nước (sau mũi phóng nước)
water jet -
Dải nước có hòa khí
aerated nappe -
Dải nước nhỏ
filament of water -
Dải nước qua đập tràn
nappe of water -
Đài ở mặt đất
earth station -
Đai ốc
screw nut., bolt, castle nut, check bolt, female screw, inside screw, jam-nut, screw collar, screw nut, thread, union nut, vice, vise
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.