- Từ điển Việt - Anh
Thao tác
|
Thông dụng
Danh từ
- manipulation, act
Động từ
- to manipulate, to operate
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
action
functional
handling
job
making
manipulation
- bộ chương trình thao tác đại số
- algebraic manipulation package (AMP)
- bộ chương trình thao tác đại số
- AMP (algebraicmanipulation package)
- chuyển giao và thao tác công việc
- Job Transfer and Manipulation (JTM)
- lệnh thao tác dữ liệu
- data manipulation statement
- ngôn ngữ hỏi và thao tác kiến thức
- Knowledge Query and Manipulation Language (KQML)
- ngôn ngữ thao tác chuỗi
- string manipulation language
- ngôn ngữ thao tác công thức
- FORMAL (formulamanipulation language)
- ngôn ngữ thao tác công thức
- formula manipulation language (FOMAL)
- ngôn ngữ thao tác dữ liệu
- data manipulation language (DML)
- ngôn ngữ thao tác đại số
- algebraic manipulation language
- phát hiện thao tác
- manipulation detection
- sự chuyển và thao tác công việc
- job transfer and manipulation (JTM)
- sự chuyển và thao tác công việc
- JTM (jobtransfer and manipulation)
- sự thao tác bit
- bit manipulation
- sự thao tác bít
- bit manipulation
- sự thao tác chuỗi
- string manipulation
- sự thao tác công thức
- formula manipulation
- sự thao tác khối và danh sách
- BALM (blockand manipulation)
- sự thao tác khối và danh sách
- block and list manipulation (BALM)
- sự thao tác văn bản
- text manipulation
- sự thao tác xâu
- string manipulation
- thao tác dữ liệu
- data manipulation
- thao tác ký hiệu
- symbolic manipulation
- thao tác ký tự
- character manipulation
- thao tác tay
- manual manipulation
- thao tác trực tiếp
- direct manipulation
- thao tác văn bản
- text manipulation
- thao tác văn bản, xử lý văn bản
- Document Manipulation (DM)
- tốc độ thao tác
- manipulation rate
operating
- áp lực thao tác
- operating pressure
- bộ phận thao tác
- operating part
- cần thao tác
- operating rod
- cơ cấu thao tác tay
- manual operating device
- cơ cấu thao tác tay
- manual operating mechanism
- lệnh thao tác
- operating instruction
- môi trường thao tác
- operating environment
- phương án thao tác
- operating plan
- sàn thao tác
- operating floor
- sào thao tác
- operating stick
- thao tác khẩn cấp
- emergency operating
- thiết bị thao tác cửa van
- gate operating equipment
- thời gian thao tác
- operating time
- thời kỳ thao tác
- operating period
- trình tự thao tác
- operating routine
- trình tự thao tác
- operating sequence
- vị trí thao tác
- operating position
- vị trí thao tác viên
- operating position
- điểm thao tác
- operating point
- điện áp thao tác
- operating voltage
procedure
task
Xem thêm các từ khác
-
Dải núi
mountain range -
Đài nước
elevated tank, elevated water tank, standpipe, water station, water-tower, đài nước thể thao, sporting water station -
Dải nước (sau mũi phóng nước)
water jet -
Dải nước có hòa khí
aerated nappe -
Dải nước nhỏ
filament of water -
Dải nước qua đập tràn
nappe of water -
Đài ở mặt đất
earth station -
Đai ốc
screw nut., bolt, castle nut, check bolt, female screw, inside screw, jam-nut, screw collar, screw nut, thread, union nut, vice, vise -
Đai ốc an toàn
safety nut, securing nut, self-locking nut -
Đai ốc bi quay vòng
recirculating ball nut -
Mái hắt
abat-vent, cornice, eave, hoodmold, label, ledge, louver, louvered overhang, molding, moulding, perch, skirt roof, throat, giải thích vn : mái hắt... -
Mái hiên
danh từ., aisle, antium, awning, canopy, eaves, penthouse, piazza, porch roof, roof overhang, shed, veranda (h), veranda (verandah), veranda or verandah,... -
Mái hình chữ M
double-gable roof, ridge and valley roof, trough roof -
Mái hình dù
umbrella roof, umbrella-shaped roof -
Đai ốc bulông xiết
coupling nut -
Đai ốc căm xe
spoke nipple -
Đai ốc căng
coupling nut -
Đai ốc chặn
back nut -
Đai ốc có đế
flanged nut, nut, flanged -
Mái hình nấm
mushroom-shaped roof, island station roof
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.