- Từ điển Việt - Anh
Dải trống
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
spaceband
Xem thêm các từ khác
-
Dải trung tần
medium-frequency band -
Đai truyền
driving belt., band, belt, ribbon, strap, strip, bánh đai truyền, band pulley, dây đai truyền, driving band, bánh đai truyền, belt pulley,... -
Mâm cặp trong
expanding chuck, expansion chuck, mandrel-type chuck, nipple chuck -
Mâm cặp tự đinh tâm
self-centring chuck, concentric (jaw) chuck, concentric chuck, scroll chuck, self-centering chuck -
Mâm cặp vạn năng
cam-ring chuck, scroll chuck, self-centering chuck, two-faw chuck, universal chuck, giải thích vn : một mâm cặp máy tiện có các êtô đồng... -
Mâm cặp vấu
chuck, claw chuck, dog chuck, dog clutch, jaw chuck -
Mâm cặp vít
die head, die stock, screw stock, screwing chuck -
Bản ghi gốc
master record, home record -
Bản ghi hình
picture record, record -
Đai truyền động
belt, drive belt, driving belt, transmission belt, đai truyền ( động ), driving belt, đai truyền động quạt, fan belt -
Đai truyền động quạt
fan belt -
Đài truyền hình
telediffusion station, television broadcast station, television station, đài truyền hình công suất thấp, low-power television station, đài... -
Dải truyền thông
broadcast band, communication band, dải truyền thông chuẩn, standard broadcast band -
Đại tu
overhaul., big repair, capital repair, general overhaul, heavy maintenance, heavy repair, major overhaul, major repair, overhaul, overhaul (oh), preventive... -
Dải từ tính
magnetic stripe, dải từ tính làm cân bằng, balancing magnetic stripe -
Dải từ tính làm cân bằng
balancing magnetic stripe -
Mâm chia
dividing plate, division plate, index plate -
Mâm chuyển đạn
loading tray -
Mâm đẩy tốc
driving (driver) plate, driver plate -
Mâm đu đưa
wobble plate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.