- Từ điển Việt - Anh
Dầm hẫng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bracket
cantilever
cantilever (ed) beam
cantilever beam
cantilevered
cantilevered beam
corbel
flange
hammer beam
outrigger
overhang
overhanging
Xem thêm các từ khác
-
Đám hấp thụ
absorption band -
Đám hạt
bunch filament -
Màn huỳnh quang
fluoroscope, fluorescent screen, giải thích vn : màn chắn được sơn phủ lớp huỳnh quang để nó có thể phát ra ánh sáng nhìn thấy... -
Mạn khô cần thiết tối thiểu
minimum required freeboard -
Màn không khí
air screen, air curtain, màn không khí ấm, wall-air curtain, màn không khí ấm, warm-air curtain, màn không khí nóng, heated air curtain,... -
Màn không khí nóng
heated air curtain, hot-air curtain, warm air curtain -
Màn lân quang nhiều lớp
penetration screen -
Màn lọc
filter screen, giải thích vn : một tấm màn mà khi chất lỏng đi qua sẽ giữ lại các vật rắn , thường được làm từ các... -
Màn lửa khí
gas fire front -
Màn lược sơ cấp
pre screener -
Màn lưới nửa tông
halftone screen -
Bán kính thủy lực
area-border ratio, hydraulic mean depth, hydraulic radius, mean depth -
Bán kính trong
internal radius -
Bán kính từ hồi chuyển
gyro (magnetic) radius, gyromagnetic radius, larmor radius -
Bán kính uốn
bend radius, bending radius, bán kính uốn cáp, cable bending radius, bán kính uốn tối thiểu, minimum bending radius, giải thích vn : là... -
Bán kính vectơ
rayon vecteur, radius-vector -
Dầm hình chữ T
t-beam, tee beam, tee girder, dầm hình chữ t kép, twin-webbed t-beam, móng dầm hình chữ t, tee-beam footing -
Dầm hình hộp
box beam, box girder, cased beam, hollow web girder, cầu sử dụng dầm hình hộp, box-girder bridge -
Dầm hoa
lattice girder, trussed beam, trussed girder -
Đầm hơi đúc
pneumatic rammer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.