- Từ điển Việt - Anh
Dầu mandarin
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
mandarin oil
Giải thích VN: Loại dầu chủ yếu là có màu vàng có mùi thơm ép từ vỏ và cùi của cam mandarin; được dùng trong hương liệu và dược [[phẩm.]]
Giải thích EN: A fragrant yellow essential oil expressed from the peel and rind of the mandarin orange; used as a flavoring and in medicine.
Xem thêm các từ khác
-
Dầu marjora
marjoram oil, giải thích vn : dầu chủ yếu là màu hơi vàng chiết từ cây kinh giới ô ngọt , majorana hortensis , được sử dụng... -
Thời gian lắp ráp
set up time, setting time -
Thời gian lắp ráp mở
open assembly time -
Bệnh lý học
danh từ, pathology, pathotogy, pathology -
Dầu matít
mastic oil, giải thích vn : dầu tinh không màu sử dụng trong y [[khoa.]]giải thích en : a colorless essential oil that is used in medicine. -
Dầu mẫu tùng
cade oil -
Dầu máy ấp
incubator oil -
Dầu máy bay
airplane oil -
Dầu máy bay nhiệt độ thấp (dưới 53, 5)
subzero engine oil -
Dầu rau mùi
coriander oil -
Dầu ravison (một loại dầu thực vật)
ravision oil -
Thời gian lắp thêm ống khoan
pulling out time for drill pipe -
Thời gian lấy đầy
fill up time -
Thời gian lấy mẫu lõi
coring time -
Thời gian lưu hóa
curing time -
Bệnh mốc sương
mildew, giải thích vn : sự phát triển giống nhau do nấm trên các sản phẩm làm từ mô động thực vật để trong môi trường... -
Dầu ren
screw oil -
Đầu ren cao áp
high-pressure thread compound -
Đầu rivê
rivet head -
Mặt nước chuẩn
initial level
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.