- Từ điển Việt - Anh
Dẫn đường
Mục lục |
Thông dụng
Show (direct) the way.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
beacon
path
Xem thêm các từ khác
-
Dẫn đường (bằng) vô tuyến
radioguide -
Dần đường tầm dài
long-range navigation (loran), loran (long-range navigation) -
Dàn giáo
centring, scaffolding, centring, scafolding, platform, scaffold connection, staging -
Mã số phụ tùng
p/n, part (s) number (p/n, pn) -
Mã sửa lỗi
error correcting code, error correction code, error-correcting code, error-correcting code (ecc), self-checking code -
Mã sửa sai
error correcting code, error correcting code (ecc), error correction code, error-correcting code -
Mã tám mức
eight-level code -
Bàn trượt làm nồi
pot carriage -
Bàn trượt lên
elevating slide -
Bàn trượt lưỡi ghi
bed plate, plate, slide, slide plate -
Bàn trượt nâng hạ
lowering cradle -
Bàn trượt trên
body side bearing, top slide, underframe side bearer, upper side bearer, bàn trượt trên ( giá dao ), top slide (toolslide, tool rest) -
Bản tụ điện
capacitor plate -
Dàn giáo nâng
raise scaffold -
Dán giấy
paper, các bộ phận dẫn giấy, paper side guides, rãnh dẫn giấy, paper track, sự dán giấy màu lên tường, wall paper pasting, thiết... -
Dàn gỗ ván
plank truss -
Dàn hình thoi
quadrangular truss -
Dàn hở
pony truss -
Đàn hồi
tính từ, be resilient, clastic-plastic behaviour, elastic, elastic support, resile, resilient, springy, taut, viscoelastic materials, springy, elastic,... -
Mạch đánh dấu
marking circuit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.