- Từ điển Việt - Anh
Dập nổi tinh
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
finish-stamp
Xem thêm các từ khác
-
Dập nóng
chase, peen, rotary-swage, swage, swedge -
Đập nóng
forge -
Dấp nước
moisten, weir -
Đập nước
barrage, dam, dike, retaining dam, river dam, giải thích vn : một con đập thấp với cửa mở hết cỡ nhằm làm làm tăng độ sâu... -
Đập nước ngầm
groundwater dam -
Đạp phanh
brake, put on the break, to put on or apply the brakes, bàn đạp phanh, brake pedal, bàn đạp phanh bị trôi, spongy brake pedal, bàn đạp phanh... -
Đập rỗng
cavity dam, hollow dam -
Máng tiếp liệu
feed chute, feed magazine, loading chute, loading tray -
Máng tiêu nước
dike, eaves gutter, flume, gutter, gutter (roof gutter), gutterway, launder, giá máng tiêu nước, gutter bracket, máng tiêu nước ( đặt ) nổi,... -
Thiết bị nâng
lifting equipment, lifting device, raising device, elevating machinery, elevation plant, hoisting device, hoisting plant, lift hoist, lifting apparatus,... -
Bão hòa
saturated., saturate, saturated, sate, saturant, saturating, saturation, saturation (vs), satiation -
Đập tán đinh
impact-rivet -
Dập tắt
stamp out, put out, extinguish., blow out, chill, extinction, extinguish, kill, quench, slake, dập tắt đám cháy, to stamp out a fire., dập tắt... -
Dập tắt ngọn lửa
put out the fire -
Dập tắt tia lửa
quench -
Đập tháo
control dam -
Đập tháo lắp được
bar weir, collapsible weir, movable dam -
Mạng tin tức
news network -
Mạng tinh thể
lattice, crystal lattice, tham số mạng tinh thể, crystal lattice parameter, bộ lọc mạng tinh thể, crystal-lattice filter, tham số mạng... -
Mạng toàn cầu
global area network (gan), global network, world wide net (wwn), thiết bị đạo hàng mạng toàn cầu, global network navigator (gnn)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.