- Từ điển Việt - Anh
Dặng hắng
Thông dụng
Cũng nói đằng hắng Clear the throat, hawk.
Xem thêm các từ khác
-
Đằng hắng
như đặng hắng -
Quyền thuật
danh từ, boxing -
Đăng hỏa
(cũ) burn the midnight oil, mười năm đăng hỏa, to burn the midnight oil for ten long years -
Quyến thuộc
danh từ, parents; relatives -
Đàng hoàng
comfortabily off., openly., Đàng hoàng để đạt nguyện vọng chính đáng của mình, to put forth openly one's legitimate aspirations (before... -
Quyền trượng
sceptre. -
Quyền uy
danh từ, power, authority -
Quyết
Động từ, to decide; to determine -
Đang khi
while., đang tay, be ruthless enough to., Đang tay đánh một em bé, to be ruthless enough to beat a child. -
Đăng khoa
(cũ) graduate, Đại đăng khoa, graduate, tiểu đăng khoa, get married, marry ( of a scholar) -
Quyết chí
set one s mind., quyết chí tu thân, to set one s mind on self-improvement. -
Đăng kiểm
(hàng hải)register (a ship), cơ quan đăng kiểm việt nam, vietnam register of shipping -
Quyết chiến
decisive battle -
Đáng kiếp
như đáng đời nghĩa 1., thật đáng kiếp nó!, it serves him right. -
Đằng la
(cũ) climbing plant; concubine -
Quyết đoán
determined, appraise (assess) with certainty. -
Đẳng lập
(ngôn ngữ) coordinated, từ ghép đẳng lập, a coordinated compound noun -
Quyết nghị
resolve., resolution., thông qua quyết nghị, to pass a resolution. -
Quyết nhiên
decidedly., việc ấy quyết nhiên không xong, that matter will decidedly not be settled. -
Quyết tâm
determined, decisive
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.