- Từ điển Việt - Anh
Dẻo dang
Thông dụng
Showing litheness,apparently lithe (thường nói về động tác).
Xem thêm các từ khác
-
Đeo dẳng
pursue persistently and eagerly, Đeo dẳng một mối tình, to pursue persistently and eagerly a love affair -
Sai dị
different, dissimilar, divergent. -
Deo dẻo
xem dẻo (láy). -
Sài gòn
ancient name of thành phố hồ chí minh -
Đèo đẽo
hang on to, remain glued to, Đứa bé cứ theo mẹ đèo đẽo, the little child hung on to his mother's apron-strings -
Sai khiến
command, order. -
Đeo đuổi
Động từ, to pursue; to follow up -
Đẽo gọt
whittle carefullyat, polish, Đẽo gọt một đoạn tre thành cái điếu, to whittle carefully at a bamboo length and make it into hubble-bubble... -
Đèo hàng
luggage - rack -
Dẻo mồm
glib; talkative. -
Dẻo quẹo
(khẩu ngữ), very lithe., done exactly to a turn (nói về cơm, xôi)., tay cô ta múa dẻo quẹo, her arms moved very lithely in her dance. -
Dẻo sức
tính từ, untiring; tireless -
Sài lang
danh từ, wolf, fiendish person -
Sai ngoa
Tính từ: untruthful, ăn nói sai ngoa, to be untruthful in one s words -
Sai nha
(từ cũ) soldiery and clerkdom (in district offices). -
Sai phái
(từ cũ) send on some business. -
Đẹp đẽ
beautiful, fine (nói khái quát), quần áo đẹp đẽ, fine clothes. -
Sai phạm
derogation., mistake, fault. -
Đẹp đôi
making a nice couple, well-as-sorted -
Đẹp duyên
make a match of, hai anh chị đã đẹp duyên, the lag and the lass have made a match of it
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.